Loading data. Please wait

DIN EN 200

Sanitary taps; general technical specifications for single taps and mixer taps (nominal size 1/2) PN 10; minimum flow pressure of 0,05 MPa (0,5 bar); german version EN 200:1989

Số trang: 23
Ngày phát hành: 1990-07-00

Liên hệ
Sanitary taps according to this standard are designed for use with sanitary equipment installed in rooms for hygienic purposes (lavatories, bathrooms, etc.) and kitchens.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 200
Tên tiêu chuẩn
Sanitary taps; general technical specifications for single taps and mixer taps (nominal size 1/2) PN 10; minimum flow pressure of 0,05 MPa (0,5 bar); german version EN 200:1989
Ngày phát hành
1990-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 200 (1989-06), IDT * TS EN 200 (1997-03-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1952 (1982-07)
Measurement of fluid flow by means of orifice plates, nozzles and venturi tubes inserted in circular cross-section conduits running full (VDI-rules for measurement of fluid)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1952
Ngày phát hành 1982-07-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 246 (1989-06)
Sanitary tapware; general specifications for flow rate regulators
Số hiệu tiêu chuẩn EN 246
Ngày phát hành 1989-06-00
Mục phân loại 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 248 (1989-06)
Sanitary taps; general technical specifications for electrodeposited nickel chrome coatings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 248
Ngày phát hành 1989-06-00
Mục phân loại 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 228-1 (1982-04)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads; Part 1 : Designation, dimensions and tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 228-1
Ngày phát hành 1982-04-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3822-1 (1983-12)
Acoustics; Laboratory tests on noise emission from appliances and equipment used in water supply installations; Part 1 : Method of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3822-1
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
91.120.20. Cách âm. Chống rung
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5167 (1980-02)
Measurement of fluid flow by means of orifice plates, nozzles and Venturi tubes inserted in circular cross-section conduits running full
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5167
Ngày phát hành 1980-02-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52218-1 (1986-11) * DIN 52218-2 (1986-11) * DIN 52218-4 (1986-11) * DIN EN 246 (1990-01) * DIN EN 248 (1990-01) * DIN ISO 228-1 (1985-04) * ISO 3822-2 (1984-12) * ISO 3822-4 (1985-10)
Thay thế cho
DIN 3214-1 (1984-03)
Water fittings for sanitary appliances; general requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3214-1
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên
91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 3214-2 (1984-03)
Water fittings for sanitary appliances; mating dimensions for jet regulators
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3214-2
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên
91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 3214-4 (1984-03)
Water fittings for sanitary appliances mixing taps with visible cross connected body for mounting on vertical surfaces; dimensions for installation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3214-4
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên
91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 3214-11 (1984-03)
Water fittings for sanitary appliances; mixing taps with concealed body for mounting on horizontal surfaces; dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3214-11
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên
91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 3214-13 (1984-03)
Water fittings for sanitary appliances; mixing taps mounted on vertical walls; dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3214-13
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên
91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7577 (1984-05)
Water fittings for sanitary appliances; simple taps for mounting on vertical surfaces; dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7577
Ngày phát hành 1984-05-00
Mục phân loại 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7578 (1984-05)
Water fittings for sanitary appliances; mixing taps with combined visible body known as "single hole" for mounting on horizontale surfaces; dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7578
Ngày phát hành 1984-05-00
Mục phân loại 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7582 (1981-06)
Sanitary tapwork; threaded nippels for rigid and flexible shower connections and nuts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7582
Ngày phát hành 1981-06-00
Mục phân loại 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 3214-1 (1987-07) * DIN EN 200 (1987-01)
Thay thế bằng
DIN EN 200 (2005-06)
Sanitary tapware - Single taps and combination taps (PN 10) - General technical specification; German version EN 200:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 200
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 200 (2005-06)
Sanitary tapware - Single taps and combination taps (PN 10) - General technical specification; German version EN 200:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 200
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7578 (1984-05)
Water fittings for sanitary appliances; mixing taps with combined visible body known as "single hole" for mounting on horizontale surfaces; dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7578
Ngày phát hành 1984-05-00
Mục phân loại 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7577 (1984-05)
Water fittings for sanitary appliances; simple taps for mounting on vertical surfaces; dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7577
Ngày phát hành 1984-05-00
Mục phân loại 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 3214-13 (1984-03)
Water fittings for sanitary appliances; mixing taps mounted on vertical walls; dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3214-13
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên
91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 3214-11 (1984-03)
Water fittings for sanitary appliances; mixing taps with concealed body for mounting on horizontal surfaces; dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3214-11
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên
91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 3214-4 (1984-03)
Water fittings for sanitary appliances mixing taps with visible cross connected body for mounting on vertical surfaces; dimensions for installation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3214-4
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên
91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 3214-2 (1984-03)
Water fittings for sanitary appliances; mating dimensions for jet regulators
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3214-2
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên
91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 3214-1 (1984-03)
Water fittings for sanitary appliances; general requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3214-1
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên
91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7578-2 (1975-07)
Sanitary fittings; monobloc mixing taps with inverter, dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7578-2
Ngày phát hành 1975-07-00
Mục phân loại 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7578-1 (1975-02)
Sanitary fittings; monobloc mixing taps without inverter, dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7578-1
Ngày phát hành 1975-02-00
Mục phân loại 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7577 (1975-02)
Sanitary fittings; bib taps, dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7577
Ngày phát hành 1975-02-00
Mục phân loại 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 200 (1990-07)
Sanitary taps; general technical specifications for single taps and mixer taps (nominal size 1/2) PN 10; minimum flow pressure of 0,05 MPa (0,5 bar); german version EN 200:1989
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 200
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7582 (1981-06)
Sanitary tapwork; threaded nippels for rigid and flexible shower connections and nuts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7582
Ngày phát hành 1981-06-00
Mục phân loại 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 200 (2008-10)
Sanitary tapware - Single taps and combination taps for water supply systems of type 1 and type 2 - General technical specification; German version EN 200:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 200
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 3214-1 (1987-07) * DIN EN 200 (1987-01) * DIN 7578 (1983-02) * DIN 7577 (1983-02) * DIN 3214-13 (1983-02) * DIN 3214-11 (1983-02) * DIN 3214-4 (1983-02) * DIN 3214-2 (1983-02) * DIN 3214-1 (1983-02)
Từ khóa
Bib taps * Bottom discharge valves * Dimensions * Draw-off taps * Flow pressures * Impermeability * Materials * Mixing batteries * Mixing valves * Noise * Noise emission * Noise (environmental) * Pressure * Single taps * Specification (approval) * Strength of materials * Valves * Water practice * Wear * Wearing behaviour * Tightness * Freedom from holes * Density
Số trang
23