Loading data. Please wait
Electromagnetic Compatibility Measurement Procedures and Limits for Components of Vehicles, Boats (up to 15 m), and Machines (Except Aircraft) (16.6 Hz to 18 GHz)
Số trang:
Ngày phát hành: 2013-10-01
Draft Standard Dictionary of Electromagnetic Compatibility (EMC) including Electromagnetic Environmental Effects (E3) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI C 63.14 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for electrostatic discharge test methodologies and criteria for electronic equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 63.16*ANSI C 63.16 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dictionary of Electrical and Electronics Terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/IEEE 100 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 726 : Chapter 726: Transmission, lines and waveguides | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-726*CEI 60050-726 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definitions of terms for radio wave propagation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 211 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.120.40. Anten ngoài trời |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard methods for measuring electromagnetic field strength of sinusoidal continuous waves, 30 Hz to 30 GHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 291*ANSI 291 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
American National Standard for Electromagnetic Noise and Field Strength Instrumentation, 10 Hz to 40 GHz Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 63.2 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
American National Standard for Methods of Measurement of Radio-Noise Emissions from Low-Voltage Electrical and Electronic Equipment in the Range of 9 kHz to 40 GHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 63.4 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
American National Standard Dictionary of Electromagnetic Compatibility (EMC) including Electromagnetic Environmental Effects (E3) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 63.14 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety levels with respect to human exposure to radio frequency electromagnetic fields, 3 kHZ to 300 GHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 95.1 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Electrical disturbances from conduction and coupling - Part 1: Definitions and general considerations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7637-1 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Component test methods for electrical disturbances from narrowband radiated electromagnetic energy - Part 1: General principles and terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11452-1 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Component test methods for electrical disturbances from narrowband radiated electromagnetic energy - Part 8: Immunity to magnetic fields | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11452-8 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Component test methods for electrical disturbances from narrowband radiated electromagnetic energy - Part 10: Immunity to conducted disturbances in the extended audio frequency range | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11452-10 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Component test methods for electrical disturbances from narrowband radiated electromagnetic energy - Part 11: Reverberation chamber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11452-11 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic Compatibility Measurement Procedures and Limits for Vehicle Components (Except Aircraft)--Conducted Immunity, 15 HZ to 250 KHZ--All Leads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1113/2 |
Ngày phát hành | 2004-07-30 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic Compatibility Measurement Procedures and Limits for Vehicle Components (Except Aircraft) - Conducted Immunity, 15 Hz to 250 kHz - All Leads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1113/2 |
Ngày phát hành | 2010-08-06 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conducted Immunity, 250 kHz to 400 MHz, Direct Injection of Radio Frequency (RF) Power | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1113/3 |
Ngày phát hành | 2006-09-01 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conducted Immunity, 250 kHz to 400 MHz, Direct Injection of Radio Frequency (RF) Power | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1113/3 |
Ngày phát hành | 2010-08-05 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Immunity to Radiated Electromagnetic Fields Bulk Current Injection (BCI) Method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1113/4 |
Ngày phát hành | 2004-08-04 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Immunity to Conducted Transients on Power Leads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1113/11 |
Ngày phát hành | 2012-01-30 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 33.100.20. Sự miễn nhiễm 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical Interference by Conduction and Coupling Capacitive and Inductive Coupling via Lines Other than Supply Lines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1113/12 |
Ngày phát hành | 2006-08-30 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic Compatibility Measurement Procedure for Vehicle Components Part 13 Immunity to Electrostatic Discharge | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1113/13 |
Ngày phát hành | 2011-06-07 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic Compatibility Measurement Procedure for Vehicle Components Part 21: Immunity to Electromagnetic Fields, 30 MHz to 18 GHz, Absorber-Lined Chamber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1113/21 |
Ngày phát hành | 2005-10-11 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electronmagnetic Compatibility Measurement Procedure for Vehicle Components - Part 21: Immunity to Electromagnetic Fields, 30 MHz to 18 GHz, Absorber-Lined Chamber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1113/21 |
Ngày phát hành | 2013-05-28 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic Compatibility Measurement Procedure for Vehicle Components Part 22 Immunity to Radiated Magnetic Fields | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1113/22 |
Ngày phát hành | 2003-11-01 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic Compatibility Measurement Procedures and Limits for Components of Vehicles, Boats (up to 15 m), and Machines (Except Aircraft) (16.6 Hz to 18 GHz) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1113/1 |
Ngày phát hành | 2012-03-23 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic Compatibility Measurement Procedures and Limits for Components of Vehicles, Boats (up to 15 m), and Machines (Except Aircraft) (16.6 Hz to 18 GHz) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1113/1 |
Ngày phát hành | 2012-03-23 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic Compatibility Measurement Procedures and Limits for Components of Vehicles, Boats (up to 15 m), and Machines (Except Aircraft) (16.6 Hz to 18 GHz) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1113/1 |
Ngày phát hành | 2006-10-01 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic Compatibility Measurement Procedures and limits for Vehicle Components (Except Aircraft) (60 Hz to 18 GHz) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1113/1 |
Ngày phát hành | 1995-07-01 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic Compatibility Measurement Procedures and Limits for Components of Vehicles, Boats (up to 15 m), and Machines (Except Aircraft) (16.6 Hz to 18 GHz) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1113/1 |
Ngày phát hành | 2013-10-01 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic Compatibility Measurement Procedures and Limits for Components of Vehicles, Boats (up to 15 m), and Machines (Except Aircraft) (50 Hz to 18 GHz) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1113/1 |
Ngày phát hành | 2002-04-01 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |