Loading data. Please wait

ANSI/IEEE 100

Dictionary of Electrical and Electronics Terms

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-00-00

Liên hệ
Collects definitions, acronyms, and abbreviations from IEEE standards and combines them into one authoritative document.
Số hiệu tiêu chuẩn
ANSI/IEEE 100
Tên tiêu chuẩn
Dictionary of Electrical and Electronics Terms
Ngày phát hành
1996-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ANSI/IEEE 100 (1992)
Dictionary of Electrical and Electronics Terms
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/IEEE 100
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ANSI/IEEE 100 (1996)
Dictionary of Electrical and Electronics Terms
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/IEEE 100
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/IEEE 100 (1992)
Dictionary of Electrical and Electronics Terms
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/IEEE 100
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electricity * Electronic engineering * Vocabulary
Số trang