Loading data. Please wait

SAE J 1113/1

Electromagnetic Compatibility Measurement Procedures and Limits for Components of Vehicles, Boats (up to 15 m), and Machines (Except Aircraft) (16.6 Hz to 18 GHz)

Số trang:
Ngày phát hành: 2012-03-23

Liên hệ
This SAE Standard covers the measurement of voltage transient immunity, and within the applicable frequency ranges, audio (AF) and radio frequency (RF) immunity, and conducted and radiated emissions. By reference, ISO 11452-3, ISO 11452-7, ISO 11452-8, ISO 11452-10, ISO 11452-11, and the emissions portion of ISO 7637-2 are adopted in place of SAE J1113-24, SAE J1113-3, SAE J1113-22, SAE J1113-2, SAE J1113-28, and SAE J1113-42, respectively. In the event that an amendment is made or a new edition is published, the new ISO document shall become part of this standard six months after the publication of the ISO document. SAE reserves the right to identify exceptions to the published ISO document with the exceptions to be documented in SAE J1113-24, SAE J1113-3, SAE J1113-22, SAE J1113-2, SAE J1113-28, and SAE J1113-42 respectively. By reference, IEC CISPR 25 is adopted as the standard for the measurement of component emissions. In the event that an Amendment is made to the referenced edition of CISPR 25 or a new edition is published, the new IEC document shall become part of this standard six months after the publication of the IEC document. SAE reserves the right to identify exceptions to the published IEC document with the exceptions to be documented in SAE J1113-41. Emissions from intentional radiators are not controlled by this document. (See applicable appropriate regulatory documents.) The immunity of commercial mains powered equipment to over voltages and line transients is not covered by this document (See applicable UL or other appropriate agency documents.)
Số hiệu tiêu chuẩn
SAE J 1113/1
Tên tiêu chuẩn
Electromagnetic Compatibility Measurement Procedures and Limits for Components of Vehicles, Boats (up to 15 m), and Machines (Except Aircraft) (16.6 Hz to 18 GHz)
Ngày phát hành
2012-03-23
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ANSI C 63.14 (2009)
Draft Standard Dictionary of Electromagnetic Compatibility (EMC) including Electromagnetic Environmental Effects (E3)
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI C 63.14
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE C 63.16*ANSI C 63.16 (1993)
Guide for electrostatic discharge test methodologies and criteria for electronic equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE C 63.16*ANSI C 63.16
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI C 95.1 (1982)
SAFETY LEVELS WITH RESPECT TO HUMAN EXPOSURE TO RADIO FREQUENCEY ELECTROMAGNETIC FIELDS 300KHZ TO 300 GHZ
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI C 95.1
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-726*CEI 60050-726 (1982)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 726 : Chapter 726: Transmission, lines and waveguides
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-726*CEI 60050-726
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 211 (1997)
Definitions of terms for radio wave propagation
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 211
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.120.40. Anten ngoài trời
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 291*ANSI 291 (1991)
Standard methods for measuring electromagnetic field strength of sinusoidal continuous waves, 30 Hz to 30 GHz
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 291*ANSI 291
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE C 63.2*ANSI C 63.2 (1996)
Electromagnetic noise and field strength instrumentation, 10 Hz to 40 GHz - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE C 63.2*ANSI C 63.2
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE C 63.4 (2003)
Methods of measurement of radio-noise emissions from low-voltage electrical and electronic equipment in the range of 9 kHz to 40 GHz
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE C 63.4
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE C 63.5*ANSI C 63.5 (1988)
Calibration of antennas used for radiated emission measurements in electromagnetic interference (EMI) control
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE C 63.5*ANSI C 63.5
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE C 63.14*ANSI C 63.14 (1992)
Electromagnetic Compatibility (EMC), Electromagnetic Pulse (EMP), and Electrostatic Discharge (ESD)
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE C 63.14*ANSI C 63.14
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE C 95.1 (2005)
Safety levels with respect to human exposure to radio frequency electromagnetic fields, 3 kHZ to 300 GHz
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE C 95.1
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7637-1 (2002-03)
Road vehicles - Electrical disturbances from conduction and coupling - Part 1: Definitions and general considerations
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7637-1
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1113/2 (2004-07-30)
Electromagnetic Compatibility Measurement Procedures and Limits for Vehicle Components (Except Aircraft)--Conducted Immunity, 15 HZ to 250 KHZ--All Leads
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1113/2
Ngày phát hành 2004-07-30
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1113/11 (2012-01-30)
Immunity to Conducted Transients on Power Leads
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1113/11
Ngày phát hành 2012-01-30
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.20. Sự miễn nhiễm
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1113/12 (2006-08-30)
Electrical Interference by Conduction and Coupling Capacitive and Inductive Coupling via Lines Other than Supply Lines
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1113/12
Ngày phát hành 2006-08-30
Mục phân loại 43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1113/22 (2003-11-01)
Electromagnetic Compatibility Measurement Procedure for Vehicle Components Part 22 Immunity to Radiated Magnetic Fields
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1113/22
Ngày phát hành 2003-11-01
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1113/24 (2006-10-01)
Immunity to Radiated Electromagnetic Fields; 10 kHz to 200 MHz Crawford TEM Cell and 10 kHz to 5 GHz Wideband TEM Cell
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1113/24
Ngày phát hành 2006-10-01
Mục phân loại 43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1113/26 (2006-05-01)
Electromagnetic Compatibility Measurement Procedure for Vehicle Components Immunity to AC Power Line Electric Fields
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1113/26
Ngày phát hành 2006-05-01
Mục phân loại 43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1113/27 (2005-09-27)
Electromagnetic Compatibility Measurements Procedure for Vehicle Components Part 27 Immunity to Radiated Electromagnetic Fields Mode Stir Reverberation Method
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1113/27
Ngày phát hành 2005-09-27
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1113/28 (2004-11-04)
Electromagnetic Compatibility Measurements Procedure for Vheicle Components Part 28 Immunity to Radiated Electromagnetic Fields Reverberation Method (Mode Tuning)
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1113/28
Ngày phát hành 2004-11-04
Mục phân loại 43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1113/41 (2000-05-01)
Limits and Methods of Measurement of Radio Disturbance Characteristics of Components and Modules for the Protection of Receivers used on Board Vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1113/41
Ngày phát hành 2000-05-01
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1113/42 (2006-10-01)
Electromagnetic Compatibility--Component Test Procedure--Part 42--Conducted Transient Emissions
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1113/42
Ngày phát hành 2006-10-01
Mục phân loại 43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI C 63.5 (2006) * CISPR 25 (2008-03) * ISO 7637-2 (2011-03) * ISO 7637-3 (2007-07) * ISO/TR 10305 (1992-11) * ISO 10605 (2008-07) * ISO 11452 * SAE J 1113/3 (2006-09-01) * SAE J 1113/4 (2004-08-04) * SAE J 1113/13 (2011-06-07) * SAE J 1113/21 (2005-10-11) * SAE J 1812 (2007-05-01) * SAE HS 3600 (2008-07-01) * 810333 * 831011
Thay thế cho
SAE J 1113/1 (2006-10-01)
Electromagnetic Compatibility Measurement Procedures and Limits for Components of Vehicles, Boats (up to 15 m), and Machines (Except Aircraft) (16.6 Hz to 18 GHz)
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1113/1
Ngày phát hành 2006-10-01
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
SAE J 1113/1 (2013-10-01)
Electromagnetic Compatibility Measurement Procedures and Limits for Components of Vehicles, Boats (up to 15 m), and Machines (Except Aircraft) (16.6 Hz to 18 GHz)
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1113/1
Ngày phát hành 2013-10-01
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SAE J 1113/1 (2012-03-23)
Electromagnetic Compatibility Measurement Procedures and Limits for Components of Vehicles, Boats (up to 15 m), and Machines (Except Aircraft) (16.6 Hz to 18 GHz)
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1113/1
Ngày phát hành 2012-03-23
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1113/1 (2006-10-01)
Electromagnetic Compatibility Measurement Procedures and Limits for Components of Vehicles, Boats (up to 15 m), and Machines (Except Aircraft) (16.6 Hz to 18 GHz)
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1113/1
Ngày phát hành 2006-10-01
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1113/1 (1995-07-01)
Electromagnetic Compatibility Measurement Procedures and limits for Vehicle Components (Except Aircraft) (60 Hz to 18 GHz)
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1113/1
Ngày phát hành 1995-07-01
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1113/1 (2013-10-01)
Electromagnetic Compatibility Measurement Procedures and Limits for Components of Vehicles, Boats (up to 15 m), and Machines (Except Aircraft) (16.6 Hz to 18 GHz)
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1113/1
Ngày phát hành 2013-10-01
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1113/1 (2002-04-01)
Electromagnetic Compatibility Measurement Procedures and Limits for Components of Vehicles, Boats (up to 15 m), and Machines (Except Aircraft) (50 Hz to 18 GHz)
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1113/1
Ngày phát hành 2002-04-01
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Automotive engineering * Compatibility * Electrical equipment * Electromagnetic * Electromagnetic tests * Electronic equipment and components * Emission * Measuring techniques * Shields * Terminology
Số trang