Loading data. Please wait
Cryogenic vessels - Transportable vacuum insulated vessels of not more than 1000 litres volume - Part 2: Design, fabrication, inspection and testing
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-04-00
Approval testing of welders; fusion welding; part 1: steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 287-1 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Approval testing of welders; fusion welding; part 2: aluminium and aluminium alloys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 287-2 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials; part 1: general rules for fusion welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-1 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 2: welding procedure specification for arc welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-2 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 3: welding procedure tests for the arc welding of steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-3 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 4: welding procedure tests for the arc welding of aluminium and its alloys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-4 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Qualification and certification of NDT personnel; general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 473 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality requirements for welding; fusion welding of metallic materials; part 1: guidelines for selection and use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 729-1 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality requirements for welding; fusion welding of metallic materials; part 2: comprehensive quality requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 729-2 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality requirements for welding; fusion welding of metallic materials; part 3: standard quality requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 729-3 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders; valve protection caps and valve guards for industrial and medical gas cylinders; design, construction and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 962 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products; types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging; complete, filled transport packages; horizontal impact tests (horizontal or inclined plane test; pendulum test) (ISO 2244:1985) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 22244 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 55.180.40. Bao gói vận tải kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of imperfections in metallic fusion welds, with explanations (ISO 6520:1982) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 26520 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cryogenic vessels - Transportable vacuum insulated vessels of not more than 1000 litres volume - Part 2: Design, fabrication, inspection and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1251-2 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 23.020.40. Bình hỗn hợp lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cryogenic vessels - Transportable vacuum insulated vessels of not more than 1000 litres volume - Part 2: Design, fabrication, inspection and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1251-2 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 23.020.40. Bình hỗn hợp lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cryogenic vessels - Transportable vacuum insulated vessels of not more than 1000 litres volume - Part 2: Design, fabrication, inspection and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1251-2 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 23.020.40. Bình hỗn hợp lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cryogenic vessels - Transportable vacuum insulated vessels of not more than 1000 litres volume - Part 2: Design, fabrication, inspection and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1251-2 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 23.020.40. Bình hỗn hợp lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |