Loading data. Please wait

prEN 1251-2

Cryogenic vessels - Transportable vacuum insulated vessels of not more than 1000 litres volume - Part 2: Design, fabrication, inspection and testing

Số trang: 84
Ngày phát hành: 1999-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1251-2
Tên tiêu chuẩn
Cryogenic vessels - Transportable vacuum insulated vessels of not more than 1000 litres volume - Part 2: Design, fabrication, inspection and testing
Ngày phát hành
1999-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 287-1 (1992-02)
Approval testing of welders; fusion welding; part 1: steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-1
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-2 (1992-02)
Approval testing of welders; fusion welding; part 2: aluminium and aluminium alloys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-2
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-3 (1992-02)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 3: welding procedure tests for the arc welding of steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-3
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-4 (1992-08)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 4: welding procedure tests for the arc welding of aluminium and its alloys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-4
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-8 (1995-05)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials - Part 8: Approval by a pre-production welding test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-8
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 473 (1993-01)
Qualification and certification of NDT personnel; general principles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 473
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 729-2 (1994-01)
Quality requirements for welding; fusion welding of metallic materials; part 2: comprehensive quality requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 729-2
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 729-3 (1994-01)
Quality requirements for welding; fusion welding of metallic materials; part 3: standard quality requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 729-3
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 895 (1995-06)
Destructive tests on welds in metallic materials - Transverse tensile test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 895
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 910 (1996-03)
Destructive tests on welds in metallic materials - Bend tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 910
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 962 (1996-07)
Transportable gas cylinders - Valve protection caps and valve guards for industrial and medical gas cylinders - Design, construction and tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 962
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
23.060.99. Các van khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 970 (1997-02)
Non-destructive examination of fusion welds - Visual examination
Số hiệu tiêu chuẩn EN 970
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1252-1 (1998-03)
Cryogenic vessels - Materials - Part 1: Toughness requirements for temperatures below -80 °C
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1252-1
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 23.020.40. Bình hỗn hợp lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1418 (1997-12)
Welding personnel - Approval testing of welding operators for fusion welding and resistance weld setters for fully mechanized and automatic welding of metallic materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1418
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1435 (1997-08)
Non-destructive examination of welds - Radiographic examination of welded joints
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1435
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1797-1 (1998-03)
Cryogenic vessels - Gas/material compatibility - Part 1: Oxygen compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1797-1
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 22244 (1992-11)
Packaging; complete, filled transport packages; horizontal impact tests (horizontal or inclined plane test; pendulum test) (ISO 2244:1985)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 22244
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 55.180.40. Bao gói vận tải kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 26520 (1991-11)
Classification of imperfections in metallic fusion welds, with explanations (ISO 6520:1982)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26520
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 4126-2 (1998-10)
Safety devices for protection against excessive pressure - Part 2: Bursting disc safety devices (ISO/DIS 4126-2:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 4126-2
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 13.240. Bảo vệ phòng chống áp lực thừa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1251-1 (1998) * prEN 1251-3 (1999-03) * prEN 1626 (1998-11) * prEN 1708-1 (1998-07) * EN 10045-1 (1989-12) * prEN 12213 (1998-05) * prEN 12300 (1998-03)
Thay thế cho
prEN 1251-2 (1995-04)
Cryogenic vessels - Transportable vacuum insulated vessels of not more than 1000 litres volume - Part 2: Design, fabrication, inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1251-2
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 23.020.40. Bình hỗn hợp lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1251-2 (2000-01)
Cryogenic vessels - Transportable vacuum insulated vessels of not more than 1000 litres volume - Part 2: Design, fabrication, inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1251-2
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 23.020.40. Bình hỗn hợp lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1251-2 (2000-01)
Cryogenic vessels - Transportable vacuum insulated vessels of not more than 1000 litres volume - Part 2: Design, fabrication, inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1251-2
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 23.020.40. Bình hỗn hợp lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1251-2 (1999-03)
Cryogenic vessels - Transportable vacuum insulated vessels of not more than 1000 litres volume - Part 2: Design, fabrication, inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1251-2
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 23.020.40. Bình hỗn hợp lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1251-2 (1995-04)
Cryogenic vessels - Transportable vacuum insulated vessels of not more than 1000 litres volume - Part 2: Design, fabrication, inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1251-2
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 23.020.40. Bình hỗn hợp lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Commissioning * Containers * Cooling equipment * Cryogenic * Definitions * Dimensioning * Filling-up * Fluid receivers * Fluids * Insulated * Insulations * Mathematical calculations * Mobile * Operating instructions * Preparation * Production * Safety requirements * Specification (approval) * Testing * Vacuum * Volumes * Tanks
Số trang
84