Loading data. Please wait

EN 1251-2

Cryogenic vessels - Transportable vacuum insulated vessels of not more than 1000 litres volume - Part 2: Design, fabrication, inspection and testing

Số trang: 86
Ngày phát hành: 2000-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1251-2
Tên tiêu chuẩn
Cryogenic vessels - Transportable vacuum insulated vessels of not more than 1000 litres volume - Part 2: Design, fabrication, inspection and testing
Ngày phát hành
2000-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1251-2 (2000-03), IDT * BS EN 1251-2 (2000-05-15), IDT * NF E86-500-2 (2000-03-01), IDT * SN EN 1251-2 (2000-03), IDT * SN EN 1251-2/AC (2006-10), IDT * OENORM EN 1251-2 (2000-06-01), IDT * OENORM EN 1251-2 (2007-03-01), IDT * PN-EN 1251-2 (2002-08-15), IDT * SS-EN 1251-2 (2000-05-19), IDT * UNE-EN 1251-2 (2001-06-30), IDT * TS EN 1251-2 (2005-02-17), IDT * UNI EN 1251-2:2002 (2002-04-01), IDT * STN EN 1251-2 (2002-06-01), IDT * CSN EN 1251-2 (2000-06-01), IDT * DS/EN 1251-2 (2000-10-09), IDT * NEN-EN 1251-2:2000 en (2000-02-01), IDT * SFS-EN 1251-2:en (2002-06-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 473 (1993-01)
Qualification and certification of NDT personnel; general principles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 473
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1251-1 (2000-01)
Cryogenic vessels - Transportable vacuum insulated vessels of not more than 1000 litres volume - Part 1: Fundamental requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1251-1
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 23.020.40. Bình hỗn hợp lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-1 (1992-02) * EN 287-2 (1992-02) * EN 288-3 (1992-02) * EN 288-4 (1992-08) * EN 288-8 (1995-05) * prEN 729-2 (1994-01) * prEN 729-3 (1994-01) * EN 895 (1995-06) * EN 910 (1996-03) * EN 962 (1996-07) * EN 970 (1997-02) * EN 1251-3 (2000-01) * EN 1252-1 (1998-03) * EN 1418 (1997-12) * EN 1435 (1997-08) * EN 1626 (1999-03) * EN 1708-1 (1999-03) * EN 1797-1 (1998-03) * EN 10045-1 (1989-12) * EN 10204 (1991-08) * EN 12213 (1998-11) * EN 12300 (1998-11) * EN 22244 (1992-11) * prEN ISO 4126-2 (1998-10) * EN ISO 6520-1 (1998-10)
Thay thế cho
prEN 1251-2 (1999-03)
Cryogenic vessels - Transportable vacuum insulated vessels of not more than 1000 litres volume - Part 2: Design, fabrication, inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1251-2
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 23.020.40. Bình hỗn hợp lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1251-2 (2000-01)
Cryogenic vessels - Transportable vacuum insulated vessels of not more than 1000 litres volume - Part 2: Design, fabrication, inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1251-2
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 23.020.40. Bình hỗn hợp lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1251-2 (1999-03)
Cryogenic vessels - Transportable vacuum insulated vessels of not more than 1000 litres volume - Part 2: Design, fabrication, inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1251-2
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 23.020.40. Bình hỗn hợp lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1251-2 (1995-04)
Cryogenic vessels - Transportable vacuum insulated vessels of not more than 1000 litres volume - Part 2: Design, fabrication, inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1251-2
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 23.020.40. Bình hỗn hợp lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Commissioning * Containers * Cooling equipment * Cryogenic * Cryogenic vessels * Definitions * Dimensioning * Filling-up * Fluid receivers * Fluids * Insulated * Insulations * Mathematical calculations * Mobile * Operating instructions * Preparation * Production * Safety requirements * Specification (approval) * Testing * Transport boxes * Vacuum * Volumes * Tanks
Số trang
86