Loading data. Please wait

EN 1467

Natural stone - Rough blocks - Requirements

Số trang: 15
Ngày phát hành: 2003-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1467
Tên tiêu chuẩn
Natural stone - Rough blocks - Requirements
Ngày phát hành
2003-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1467 (2004-03), IDT * 94/105245 DC (1994-06-21), IDT * BS EN 1467 (2003-12-19), IDT * NF B10-610 (2004-06-01), IDT * SN EN 1467 (2004-07), IDT * OENORM EN 1467 (2004-03-01), IDT * PN-EN 1467 (2005-01-27), IDT * SS-EN 1467 (2004-01-09), IDT * UNE-EN 1467 (2004-09-24), IDT * TS EN 1467 (2005-04-14), IDT * UNI EN 1467:2006 (2006-07-26), IDT * STN EN 1467 (2004-06-01), IDT * CSN EN 1467 (2004-10-01), IDT * DS/EN 1467 (2004-03-15), IDT * NEN-EN 1467:2004 en (2004-01-01), IDT * SFS-EN 1467 (2008-09-05), IDT * SFS-EN 1467:en (2004-03-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12440 (2000-10)
Natural stone - Denomination criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12440
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12670 (2001-12)
Natural stone - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12670
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1936 (1999-03) * EN 12372 (1999-03) * EN 12407 (2000-05) * EN 13161 (2001-10) * EN 13373 (2003-04)
Thay thế cho
prEN 1467 (2003-05)
Natural stone - Rough blocks - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1467
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1467 (2012-04)
Natural stone - Rough blocks - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1467
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1467 (2003-12)
Natural stone - Rough blocks - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1467
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1467 (1994-05)
Natural stone - Rough blocks - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1467
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1467 (2012-04)
Natural stone - Rough blocks - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1467
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1467 (2003-05)
Natural stone - Rough blocks - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1467
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1467 (2002-08)
Natural stone - Rough blocks - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1467
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Blocks * Building materials * Conformity * Conformity assessment * Construction * Construction materials * Definitions * Dimensions * Initial verification * Inspection * Marking * Monuments * Natural stone * Natural stones * Production control * Quarries * Rocks * Sampling methods * Specification * Specification (approval) * Stone * Testing * Unwrought products * Pads
Số trang
15