Loading data. Please wait

prEN 1467

Natural stone - Rough blocks - Specifications

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2002-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1467
Tên tiêu chuẩn
Natural stone - Rough blocks - Specifications
Ngày phát hành
2002-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 1467 (1994-05)
Natural stone - Rough blocks - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1467
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
prEN 1467 (2003-05)
Natural stone - Rough blocks - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1467
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1467 (2012-04)
Natural stone - Rough blocks - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1467
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1467 (2003-12)
Natural stone - Rough blocks - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1467
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1467 (2003-05)
Natural stone - Rough blocks - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1467
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1467 (1994-05)
Natural stone - Rough blocks - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1467
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1467 (2002-08)
Natural stone - Rough blocks - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1467
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Blocks * Construction * Construction materials * Definitions * Marking * Monuments * Natural stone * Natural stones * Quarries * Rocks * Specification * Specification (approval) * Stone * Pads
Số trang
13