Loading data. Please wait

EN 1467

Natural stone - Rough blocks - Requirements

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2012-04-00

Liên hệ
This European Standard specifies requirements for rough blocks of natural stone from which products for use in building or commemorative stones and other similar applications are made. It does not cover artificially agglomerated stony material nor installation.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1467
Tên tiêu chuẩn
Natural stone - Rough blocks - Requirements
Ngày phát hành
2012-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF B10-610*NF EN 1467 (2012-08-01), IDT
Natural stone - Rough blocks - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF B10-610*NF EN 1467
Ngày phát hành 2012-08-01
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1467 (2012-06), IDT * BS EN 1467 (2012-05-31), IDT * SN EN 1467 (2012), IDT * OENORM EN 1467 (2012-06-15), IDT * PN-EN 1467 (2012-07-02), IDT * SS-EN 1467 (2012-04-20), IDT * UNE-EN 1467 (2012-09-26), IDT * TS EN 1467 (2014-04-16), IDT * UNI EN 1467:2012 (2012-06-07), IDT * STN EN 1467 (2012-08-01), IDT * CSN EN 1467 (2012-10-01), IDT * DS/EN 1467 (2012-06-16), IDT * NEN-EN 1467:2012 en (2012-05-01), IDT * SFS-EN 1467:en (2012-12-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12440 (2008-01)
Natural stone - Denomination criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12440
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12670 (2001-12)
Natural stone - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12670
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13373 (2003-04)
Natural stone test methods - Determination of geometric characteristics on units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13373
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1936 (2006-12) * EN 12372 (2006-12) * EN 12407 (2007-03) * EN 13161 (2008-04)
Thay thế cho
EN 1467 (2003-12)
Natural stone - Rough blocks - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1467
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1467 (2011-09)
Natural stones - Rough blocks - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1467
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1467 (2003-12)
Natural stone - Rough blocks - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1467
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1467 (1994-05)
Natural stone - Rough blocks - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1467
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1467 (2012-04)
Natural stone - Rough blocks - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1467
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1467 (2011-09)
Natural stones - Rough blocks - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1467
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1467 (2003-05)
Natural stone - Rough blocks - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1467
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1467 (2002-08)
Natural stone - Rough blocks - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1467
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Blocks * Building materials * Conformity * Conformity assessment * Construction * Construction materials * Definitions * Dimensions * Initial verification * Inspection * Marking * Materials testing * Monuments * Natural stone * Natural stones * Production control * Quarries * Ratings * Rocks * Sampling methods * Specification * Specification (approval) * Stone * Testing * Unwrought products * Use * Applications * Pads * Implementation
Số trang
16