Loading data. Please wait

EN 3645-001

Aerospace series - Connectors, electrical, circular, scoop-proof, triple start threaded coupling, operating temperature 175 °C or 200 °C continuous - Part 001: Technical specification

Số trang: 88
Ngày phát hành: 2013-01-00

Liên hệ
This European Standard specifies the general characteristics, the conditions for qualification, acceptance and quality assurance, as well as the test programs and groups for threaded ring coupling circular connectors, fire-resistant, intended for use in a temperature range from -65 °C to 175 °C continuous or 200 °C continuous according to the classes and class.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 3645-001
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, scoop-proof, triple start threaded coupling, operating temperature 175 °C or 200 °C continuous - Part 001: Technical specification
Ngày phát hành
2013-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 3645-001 (2013-06), IDT * BS EN 3645-001 (2013-02-28), IDT * NF L54-144-001 (2014-04-12), IDT * SN EN 3645-001 (2013-04), IDT * OENORM EN 3645-001 (2013-07-01), IDT * PN-EN 3645-001 (2013-07-01), IDT * SS-EN 3645-001 (2013-02-03), IDT * TS EN 3645-001 (2014-12-02), IDT * UNI EN 3645-001:2013 (2013-07-04), IDT * STN EN 3645-001 (2013-06-01), IDT * CSN EN 3645-001 (2013-07-01), IDT * DS/EN 3645-001 (2013-02-15), IDT * NEN-EN 3645-001:2013 en (2013-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ASD prEN 2346*ASD-STAN 1054 (1986-04-22)
Fire resistant electrical cables - Dimensions, conductor resistance and mass
Số hiệu tiêu chuẩn ASD prEN 2346*ASD-STAN 1054
Ngày phát hành 1986-04-22
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2267-002 (2012-10)
Aerospace series - Cables, electrical, for general purpose - Operating temperatures between -55 °C and 260 °C - Part 002: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2267-002
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2282 (1992-02)
Aerospace series; characteristics of aircraft electrical supplies
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2282
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2424 (2008-05)
Aerospace series - Marking of aerospace products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2424
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 49.035. Thành phần dùng cho công nghiệp xây dựng vũ trụ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-100 (2005-10)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 100: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-100
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-101 (1994-08)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 101: Visual examination
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-101
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-102 (1996-02)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 102: Examination of dimensions and mass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-102
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3197 (2010-12)
Aerospace series - Design and installation of aircraft electrical and optical interconnection systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3197
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3909 (2007-12)
Aerospace series - Test fluids and test methods for electric components and sub-assemblies
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3909
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 9133 (2004-11)
Aerospace series - Quality management systems - Qualification procedure for aerospace standard parts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 9133
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 68-1 (1998-12)
ISO general purpose screw threads - Basic profile - Part 1: Metric screw threads
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 68-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 261 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - General plan
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 261
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 262 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - Selected sizes for screws, bolts and nuts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 262
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-2 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 2: Limits of sizes for general purpose external and internal screw threads - Medium quality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-2
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3645-002 (2007-03) * ISO 4524-1 (1985-03) * MIL-DTL-38999+A2 (2012-05-10) * MIL-HDBK-454 (2007-04-15) * MIL-STD-1373 (1971-04-08)
Thay thế cho
FprEN 3645-001 (2012-08)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, scoop-proof, triple start threaded coupling, operating temperature 175 °C or 200 °C continuous - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 3645-001
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3645-001 (2007-03)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, scoop-proof, triple start threaded coupling, operating temperature 175 °C or 200 °C continuous - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3645-001
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 3645-001 (2015-05)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, scoop-proof, triple start threaded coupling, operating temperature 175 °C or 200 °C continuous - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3645-001
Ngày phát hành 2015-05-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 3645-001 (2015-05)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, scoop-proof, triple start threaded coupling, operating temperature 175 °C or 200 °C continuous - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3645-001
Ngày phát hành 2015-05-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3645-001 (2013-01)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, scoop-proof, triple start threaded coupling, operating temperature 175 °C or 200 °C continuous - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3645-001
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 3645-001 (2012-08)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, scoop-proof, triple start threaded coupling, operating temperature 175 °C or 200 °C continuous - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 3645-001
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 3645-001 (2005-06)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, scoop-proof, triple start threaded coupling, operating temperature 175 °C or 200 °C continuous - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 3645-001
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 3645-001 (2002-01)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, scoop-proof, triple start threaded coupling, operating temperature 175 °C or 200 °C continuous - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 3645-001
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3645-001 (2007-03)
Từ khóa
Aerospace transport * Air transport * Circular connectors * Circular shape * Contact * Contact configuration * Delivery conditions * Designations * Dimensions * Electric connectors * Electric contacts * Electric plugs * Electrical * Electrical engineering * Electrical systems * Layout * Plugs * Quick couplings * Ratings * Scoop-proof * Selection * Solderless connections * Space transport * Thread couplings * Types
Số trang
88