Loading data. Please wait
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, scoop-proof, triple start threaded coupling, operating temperature 175 °C or 200 °C continuous - Part 001: Technical specification
Số trang: 96
Ngày phát hành: 2015-05-00
Aerospace series - Cables, electrical, for general purpose - Operating temperatures between -55 °C and 260 °C - Part 002: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 2267-002 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series; characteristics of aircraft electrical supplies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 2282 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Cable, electrical, fire resistant - Operating temperatures between - 65 °C and 260 °C - Part 002: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 2346-002 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Cable, electrical, fire resistant - Operating temperatures between - 65 °C and 260 °C - Part 003: DL family, single core - Product standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 2346-003 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Cable, electrical, fire resistant - Operating temperatures between - 65 °C and 260 °C - Part 004: DN family, single UV laser printable and multicore assembly - Light weight - Product standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 2346-004 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Cable, electrical, fire resistant - Operating temperatures between - 65 °C and 260 °C - Part 005: DW family, single UV laser printable and multicore assembly - Light weight - Product standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 2346-005 |
Ngày phát hành | 2013-12-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Marking of aerospace products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 2424 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 49.035. Thành phần dùng cho công nghiệp xây dựng vũ trụ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 100: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 2591-100 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay 49.090. Thiết bị công cụ trên boong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Design and installation of aircraft electrical and optical interconnection systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3197 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay 49.090. Thiết bị công cụ trên boong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Test fluids and test methods for electric components and sub-assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3909 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Quality management systems - Qualification procedure for aerospace standard parts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 9133 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO general purpose screw threads - Basic profile - Part 1: Metric screw threads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 68-1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO general purpose metric screw threads - General plan | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 261 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO general purpose metric screw threads - Selected sizes for screws, bolts and nuts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 262 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 2: Limits of sizes for general purpose external and internal screw threads - Medium quality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 965-2 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, scoop-proof, triple start threaded coupling, operating temperature 175 °C or 200 °C continuous - Part 001: Technical specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 3645-001 |
Ngày phát hành | 2014-11-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, scoop-proof, triple start threaded coupling, operating temperature 175 °C or 200 °C continuous - Part 001: Technical specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3645-001 |
Ngày phát hành | 2013-01-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, scoop-proof, triple start threaded coupling, operating temperature 175 °C or 200 °C continuous - Part 001: Technical specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3645-001 |
Ngày phát hành | 2015-05-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, scoop-proof, triple start threaded coupling, operating temperature 175 °C or 200 °C continuous - Part 001: Technical specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 3645-001 |
Ngày phát hành | 2014-11-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, scoop-proof, triple start threaded coupling, operating temperature 175 °C or 200 °C continuous - Part 001: Technical specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3645-001 |
Ngày phát hành | 2013-01-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, scoop-proof, triple start threaded coupling, operating temperature 175 °C or 200 °C continuous - Part 001: Technical specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 3645-001 |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, scoop-proof, triple start threaded coupling, operating temperature 175 °C or 200 °C continuous - Part 001: Technical specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 3645-001 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, scoop-proof, triple start threaded coupling, operating temperature 175 °C or 200 °C continuous - Part 001: Technical specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 3645-001 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |