Loading data. Please wait

EN 3645-001

Aerospace series - Connectors, electrical, circular, scoop-proof, triple start threaded coupling, operating temperature 175 °C or 200 °C continuous - Part 001: Technical specification

Số trang: 64
Ngày phát hành: 2007-03-00

Liên hệ
This standard specifies the general characteristics, the conditions for qualification, acceptance and quality assurance, as well as the test programs and groups for threaded ring coupling circular connectors, fire-resistant, intended for use in a temperature range from - 65 °C to 175 °C continuous or 200 °C continuous according to the classes and models.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 3645-001
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, scoop-proof, triple start threaded coupling, operating temperature 175 °C or 200 °C continuous - Part 001: Technical specification
Ngày phát hành
2007-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 3645-001 (2008-03), IDT * BS EN 3645-001 (2008-02-29), IDT * NF L54-144-001 (2008-04-01), IDT * SN EN 3645-001 (2007-11), IDT * OENORM EN 3645-001 (2007-09-01), IDT * PN-EN 3645-001 (2007-04-26), IDT * PN-EN 3645-001 (2011-05-17), IDT * SS-EN 3645-001 (2007-04-17), IDT * UNI EN 3645-001:2009 (2009-10-15), IDT * STN EN 3645-001 (2007-09-01), IDT * CSN EN 3645-001 (2007-11-01), IDT * DS/EN 3645-001 (2007-05-31), IDT * NEN-EN 3645-001:2007 en (2007-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 2282 (1992-02)
Aerospace series; characteristics of aircraft electrical supplies
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2282
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2346-002 (2006-06)
Aerospace series - Cable, electrical, fire resistant - Operating temperatures between - 65 °C and 260 °C - Part 002: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2346-002
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591 (1992-10)
Aerospace series; elements of electrical and optical connection; test methods; general
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-100 (2005-10)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 100: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-100
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-101 (1994-08)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 101: Visual examination
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-101
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-102 (1996-02)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 102: Examination of dimensions and mass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-102
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-201 (1996-02)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 201: Contact resistance - Low level
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-201
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-202 (1996-02)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 202: Contact resistance at rated current
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-202
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-203 (1996-02)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 203: Electrical continuity at microvolt level
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-203
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-204 (1996-02)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 204: Discontinuity of contacts in the microsecond range
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-204
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-205 (1996-02)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 205: Housing (shell) electrical continuity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-205
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-206 (1996-02)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 206: Measurements of insulation resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-206
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-207 (1996-02)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 207: Voltage proof test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-207
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-208 (1996-02)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 208: Temperature rise due to rated current
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-208
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-209 (1996-02)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 209: Current temperature derating
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-209
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-210 (1998-06)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 210: Electrical overload
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-210
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-211 (2002-06)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 211: Capacitance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-211
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-212 (2005-10)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 212: Surface transfer impedance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-212
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-213 (1997-10)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 213: Shielding effectiveness from 100 MHz to 1 GHz
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-213
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-214 (2005-10)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 214: Lightning strike, current and voltage pulse
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-214
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-216 (1997-10)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 216: Engagement depth of contacts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-216
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-217 (2002-06)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 217: Voltage drop under specified current for terminal lugs and in-line splices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-217
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-218 (2002-06)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 218: Ageing of terminal lugs and in-line splices by temperature and current cycling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-218
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-219 (2002-06)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 219: Voltage strength for insulated terminal lugs and in-line splices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-219
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-220 (2005-10)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 220: Contact/conductor joint ageing by current and temperature cycling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-220
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-301 (1996-02)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 301: Endurance at temperature
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-301
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-302 (1997-10)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 302: Climatic sequence
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-302
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-303 (1997-10)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 303: Cold/low pressure and damp heat
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-303
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* ASD TR 4257 (1995-06-30) * EN 2267-002 (2005-11) * EN 2591-402 (1998-08) * ISO 4524-1 (1985-03)
Thay thế cho
prEN 3645-001 (2005-06)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, scoop-proof, triple start threaded coupling, operating temperature 175 °C or 200 °C continuous - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 3645-001
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 3645-001 (2013-01)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, scoop-proof, triple start threaded coupling, operating temperature 175 °C or 200 °C continuous - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3645-001
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 3645-001 (2015-05)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, scoop-proof, triple start threaded coupling, operating temperature 175 °C or 200 °C continuous - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3645-001
Ngày phát hành 2015-05-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3645-001 (2013-01)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, scoop-proof, triple start threaded coupling, operating temperature 175 °C or 200 °C continuous - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3645-001
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 3645-001 (2005-06)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, scoop-proof, triple start threaded coupling, operating temperature 175 °C or 200 °C continuous - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 3645-001
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 3645-001 (2002-01)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, scoop-proof, triple start threaded coupling, operating temperature 175 °C or 200 °C continuous - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 3645-001
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3645-001 (2007-03)
Từ khóa
Acceptance specification * Aerospace transport * Air transport * Circular connectors * Circular shape * Contact * Contact configuration * Delivery conditions * Designations * Dimensions * Electric connectors * Electric contacts * Electric plugs * Electrical engineering * Electrical systems * Layout * Multilingual * Plugs * Quick couplings * Ratings * Scoop-proof * Selection * Solderless connections * Space transport * Thread couplings * Types
Số trang
64