Loading data. Please wait
Commission Regulation (EC) No 829/2007 of 28 June 2007 amending Annexes I, II, VII, VIII, X and XI to Regulation (EC) No 1774/2002 of the European Parliament and of the Council as regards the placing on the market of certain animal by-products
Số trang: 101
Ngày phát hành: 2007-06-28
Regulation (EC) No 1774/2002 of the European Parliament and of the Council of 3 October 2002 laying down health rules concerning animal by-products not intended for human consumption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1774/2002*ECR 1774/2002*CEReg 1774/2002 |
Ngày phát hành | 2002-10-03 |
Mục phân loại | 13.030.30. Chất thải đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 26 June 1964 on health problems affecting intra-Community trade in fresh meat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 64/433/EWG*64/433/EEC*64/433/CEE |
Ngày phát hành | 1964-06-26 |
Mục phân loại | 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 21 December 1976 on health problems affecting intra-Community trade in meat products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 77/99/EWG*77/99/EEC*77/99/CEE |
Ngày phát hành | 1976-12-21 |
Mục phân loại | 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 89/437/EEC of 20 June 1989 on hygiene and health problems affecting the production and the placing on the market of egg products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 89/437/EWG*89/437/EEC*89/437/CEE |
Ngày phát hành | 1989-06-20 |
Mục phân loại | 67.120.20. Gia cầm và trứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 92/118/EEC of 17 December 1992 laying down animal health and public health requirements governing trade in and imports into the Community of products not subject to the said requirements laid down in specific Community rules referred to in Annex A (I) to Directive 89/662/EEC and, as regards pathogens, to Directive 90/425/EEC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 92/118/EWG*92/118/EEC*92/118/CEE |
Ngày phát hành | 1992-12-17 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 93/119/EC of 22 December 1993 on the protection of animals at the time of slaughter or killing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 93/119/EWG*93/119/EEC*93/119/CEE |
Ngày phát hành | 1993-12-22 |
Mục phân loại | 11.220. Thú y 65.020.30. Chăn nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 96/22/EC of 29 April 1996 concerning the prohibition on the use in stockfarming of certain substances having a hormonal or thyrostatic action and of ß-agonists, and repealing Directives 81/602/EEC, 88/146/EEC and 88/299/EEC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 96/22/EG*96/22/EC*96/22/CE |
Ngày phát hành | 1996-04-29 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 96/23/EC of 29 April 1996 on measures to monitor certain substances and residues thereof in live animals and animal products and repealing Directives 85/358/EEC and 86/469/EEC and Decisions 89/187/EEC and 91/664/EEC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 96/23/EG*96/23/EC*96/23/CE |
Ngày phát hành | 1996-04-29 |
Mục phân loại | 65.020.30. Chăn nuôi 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 96/93/EC of 17 December 1996 on the certification of animals and animal products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 96/93/EG*96/93/EC*96/93/CE |
Ngày phát hành | 1996-12-17 |
Mục phân loại | 11.220. Thú y 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) No 1069/2009 of the European Parliament and of the Council of 21 October 2009 laying down health rules as regards animal by-products and derived products not intended for human consumption and repealing Regulation (EC) No 1774/2002 (Animal by-products Regulation) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1069/2009*ECR 1069/2009*CEReg 1069/2009 |
Ngày phát hành | 2009-10-21 |
Mục phân loại | 13.030.30. Chất thải đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 829/2007 of 28 June 2007 amending Annexes I, II, VII, VIII, X and XI to Regulation (EC) No 1774/2002 of the European Parliament and of the Council as regards the placing on the market of certain animal by-products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 829/2007*ECR 829/2007*CEReg 829/2007 |
Ngày phát hành | 2007-06-28 |
Mục phân loại | 13.030.30. Chất thải đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) No 1069/2009 of the European Parliament and of the Council of 21 October 2009 laying down health rules as regards animal by-products and derived products not intended for human consumption and repealing Regulation (EC) No 1774/2002 (Animal by-products Regulation) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1069/2009*ECR 1069/2009*CEReg 1069/2009 |
Ngày phát hành | 2009-10-21 |
Mục phân loại | 13.030.30. Chất thải đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |