Loading data. Please wait

prEN ISO 15493-1

Plastics piping systems for industrial application - ABS, PVC-U and PVC-C - Specifications for components and piping systems - Part 1: Metric series (ISO/DIS 15493-1:1999)

Số trang: 72
Ngày phát hành: 1999-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 15493-1
Tên tiêu chuẩn
Plastics piping systems for industrial application - ABS, PVC-U and PVC-C - Specifications for components and piping systems - Part 1: Metric series (ISO/DIS 15493-1:1999)
Ngày phát hành
1999-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 15493-1 (1999-10), IDT * T54-947-1, IDT * ISO/DIS 15493-1 (1999-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 179 (1996-12)
Plastics - Determination of Charpy impact strength (ISO 179:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 179
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 306 (1996-12)
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat softening temperature (VST) (ISO 306:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 306
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1158 (1998-04)
Plastics - Vinyl chloride homopolymers and copolymers - Determination of chlorine content (ISO 1158:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1158
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing (ISO 9001:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9002 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9002
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12162 (1995-06)
Thermoplastics materials for pipes and fittings for pressure applications - Classification and designation - Overall service (design) coefficient (ISO 12162:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12162
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3 (1973-04)
Preferred numbers; Series of preferred numbers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7-1 (1994-05)
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 228-1 (1994-05)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 228-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 265-1 (1988-12)
Pipes and fittings of plastics materials; fittings for domestic and industrial waste pipes; basic dimensions: metric series; part 1: unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 265-1
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 497 (1973-05)
Guide to the choice of series of preferred numbers and of series containing more rounded values of preferred numbers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 497
Ngày phát hành 1973-05-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 580 (1990-12)
Injection-moulded unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) fittings; oven test; test method and basic specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 580
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1043-1 (1997-03)
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1043-1
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1167 (1996-11)
Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids - Resistance to internal pressure - Test method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1167
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1183 (1987-07)
Plastics; Methods for determining the density and relative density of non-cellular plastics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1183
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2507-1 (1995-02)
Thermoplastics pipes and fittings - Vicat softening temperature - Part 1: General test method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2507-1
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2507-2 (1995-02)
Thermoplastics pipes and fittings - Vicat softening temperature - Part 2: Test conditions for unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) or chlorinated poly(vinyl chloride) (PVC-C) pipes and fittings and for high impact resistance poly(vinyl chloride) (PVC-HI) pipes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2507-2
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3126 (1974-08)
Plastics pipes; Measurement of dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3126
Ngày phát hành 1974-08-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3472 (1975-12)
Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) pipes; Specification and determination of resistance to acetone
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3472
Ngày phát hành 1975-12-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3514 (1976-02)
Chlorinated polyvinyl chloride (CPVC) pipes and fittings; Specification and determination of density
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3514
Ngày phát hành 1976-02-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4065 (1996-12)
Thermoplastic pipes - Universal wall thickness table
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4065
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9853 (1991-07)
Injection-moulded unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) fittings for pressure pipe systems; crushing test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9853
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11922-1 (1997-04)
Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids - Dimensions and tolerances - Part 1: Metric series
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11922-1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9311-1 (1995-10) * ISO 472 (1988-12) * ISO/CD 727-1 (1998) * ISO 2505-1 (1994-12) * ISO 2505-2 (1994-12) * ISO 3127 (1994-12) * ISO/TR 9080 (1992-07) * ISO 9852 (1995-06) * ISO/TR 10358 (1993-06) * ISO/DIS 12092 (1994-10)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN ISO 15493 (2002-11)
Plastics piping systems for industrial applications - Acrylonitrile-butadiene-styrene (ABS), unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) and chlorinated poly(vinyl chloride) (PVC-C) - Specifications for components and the system; Metric series (ISO/FDIS 15493:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 15493
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 15493 (2003-04)
Plastics piping systems for industrial applications - Acrylonitrile-butadiene-styrene (ABS), unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) and chlorinated poly(vinyl chloride) (PVC-C) - Specifications for components and the system; Metric series (ISO 15493:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15493
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 15493 (2002-11)
Plastics piping systems for industrial applications - Acrylonitrile-butadiene-styrene (ABS), unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) and chlorinated poly(vinyl chloride) (PVC-C) - Specifications for components and the system; Metric series (ISO/FDIS 15493:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 15493
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 15493-1 (1999-07)
Plastics piping systems for industrial application - ABS, PVC-U and PVC-C - Specifications for components and piping systems - Part 1: Metric series (ISO/DIS 15493-1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 15493-1
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
ABS * Acrylonitrile butadiene styrene * Building services * Buildings * CGS system * Classification * Cold water * Cold water conduit * Conformity * Definitions * Diameter * Dimensions * Fittings * General section * Heated systems * Hot water * Industrial * Industrial pipework systems * Inspection * Installations * Marking * Materials * Mechanical properties * Metric * Overhead * Physical properties * Pipe couplings * Pipe fittings * Pipeline installations * Pipelines * Pipes * Piping system * Plastic pipes * Plastics * Polyvinyl chloride * Properties * PVC-C * PVC-pipes * PVC-U * Qualification tests * Resistance * Specification * Specification (approval) * Strength of materials * Testing * Thermoplastic * Transport * Unplasticized polyvinyl chloride * Valves * Warm water * Water * Water pipelines * Water pipes * Water practice * Water supply * Plastic tubes * PVC
Số trang
72