Loading data. Please wait
Medical electron accelerators - Part 2: Rules for construction of structural radiation protection
Số trang: 39
Ngày phát hành: 2008-09-00
Terms in the field of radiological technique - Part 1: Regions of application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6814-1 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms in the field of radiological technique - Part 2: Radiation physics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6814-2 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms and definitions in the field of radiological technique - Part 3: Dose quantities and units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6814-3 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigenda to DIN 6814-3:2001-01 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6814-3 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms in the field of radiological technique - Part 4: Radioactivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6814-4 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms in the field of radiological technique - Part 5: Radiation protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6814-5 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms and definitions in the field of radiological technique; technical means for producing X-radiation up to 400 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6814-6 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms and definitions in the field of radiology - Part 8: Radiotherapy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6814-8 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical remote-controlled automatically-driven afterloading systems - Part 2: Radiation protection rules for installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6853-2 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Symbols, terminology and graphical symbols; German version EN 12792:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12792 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electron accelerators - Part 2: Radiation protection rules for installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6847-2 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electron accelerators - Part 2: Rules for construction of structural radiation protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6847-2 |
Ngày phát hành | 2014-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electron accelerators - Radiation protection rules for manufacture and Installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6847 |
Ngày phát hành | 1972-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.60. Thiết bị chữa bệnh 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electron accelerators - Radiation profection rules for manufacture and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6847 |
Ngày phát hành | 1965-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.60. Thiết bị chữa bệnh 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electron accelerators - Part 2: Rules for construction of structural radiation protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6847-2 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electron accelerators - Part 2: Radiation protection rules for installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6847-2 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electron accelerators; radiation protection rules for installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6847-2 |
Ngày phát hành | 1990-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.60. Thiết bị chữa bệnh 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electron accelerators; radiation protection rules for installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6847-2 |
Ngày phát hành | 1977-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.60. Thiết bị chữa bệnh 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electron accelerators; rules for testing the radiation protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6847-3 |
Ngày phát hành | 1990-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.60. Thiết bị chữa bệnh 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electron accelerators - Part 2: Rules for construction of structural radiation protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6847-2 |
Ngày phát hành | 2014-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |