Loading data. Please wait

ISO 7049

Cross-recessed pan head tapping screws

Số trang: 4
Ngày phát hành: 2011-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 7049
Tên tiêu chuẩn
Cross-recessed pan head tapping screws
Ngày phát hành
2011-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 7049 (2011-11), IDT * BS EN ISO 7049 (2011-08-31), IDT * EN ISO 7049 (2011-08), IDT * NF E25-658 (2011-10-01), IDT * SN EN ISO 7049 (2011-10), IDT * OENORM EN ISO 7049 (2011-11-01), IDT * PN-EN ISO 7049 (2011-09-28), IDT * SS-EN ISO 7049 (2011-08-08), IDT * UNE-EN ISO 7049 (2011-12-21), IDT * GOST R ISO 7049 (2012), IDT * UNI EN ISO 7049:2012 (2012-02-23), IDT * STN EN ISO 7049 (2012-01-01), IDT * CSN EN ISO 7049 (2012-03-01), IDT * DS/EN ISO 7049 (2011-09-30), IDT * NEN-EN-ISO 7049:2011 en (2011-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 225 (2010-10)
Fasteners - Bolts, screws, studs and nuts - Symbols and descriptions of dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 225
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1478 (1999-08)
Tapping screws thread
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1478
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2702 (2011-05)
Heat-treated steel tapping screws - Mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2702
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3269 (2000-06)
Fasteners - Acceptance inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3269
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3506-4 (2009-11)
Mechanical properties of corrosion-resistant stainless steel fasteners - Part 4: Tapping screws
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3506-4
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4042 (1999-06)
Fasteners - Electroplated coatings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4042
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4757 (1983-08)
Cross recesses for screws
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4757
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4759-1 (2000-11)
Tolerances for fasteners - Part 1: Bolts, screws, studs and nuts - Product grades A, B and C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4759-1
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8992 (2005-04) * ISO 10683 (2000-07) * ISO 16048 (2003-02)
Thay thế cho
ISO 7049 (1983-07)
Cross recessed pan head tapping screws
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7049
Ngày phát hành 1983-07-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 7049 (2011-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 7049 (2011-08)
Cross-recessed pan head tapping screws
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7049
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7049 (1983-07)
Cross recessed pan head tapping screws
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7049
Ngày phát hành 1983-07-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 7049 (2011-03) * ISO/DIS 7049 (2009-11)
Từ khóa
Acceptance specification * Cross recessed screws * Cruciform-head fasteners * Delivery conditions * Designations * Dimensions * Fasteners * Head screws * Materials * Pan head screws * Properties * Raised-head fasteners * Recesses * Screws (bolts) * Self-tapping screws * Specification (approval) * Surfaces * Threads * Tolerances (measurement) * Recessed head screws
Số trang
4