Loading data. Please wait
| Fasteners - Bolts, screws, studs and nuts - Symbols and descriptions of dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 225 |
| Ngày phát hành | 2010-10-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tapping screws thread | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1478 |
| Ngày phát hành | 1999-08-00 |
| Mục phân loại | 21.040.30. Ren đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Heat-treated steel tapping screws - Mechanical properties | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2702 |
| Ngày phát hành | 2011-05-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fasteners - Acceptance inspection | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3269 |
| Ngày phát hành | 2000-06-00 |
| Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical properties of corrosion-resistant stainless steel fasteners - Part 4: Tapping screws | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3506-4 |
| Ngày phát hành | 2009-11-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fasteners - Electroplated coatings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4042 |
| Ngày phát hành | 1999-06-00 |
| Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cross recesses for screws | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4757 |
| Ngày phát hành | 1983-08-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tolerances for fasteners - Part 1: Bolts, screws, studs and nuts - Product grades A, B and C | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4759-1 |
| Ngày phát hành | 2000-11-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cross recessed pan head tapping screws | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7049 |
| Ngày phát hành | 1983-07-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cross-recessed pan head tapping screws | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7049 |
| Ngày phát hành | 2011-08-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cross recessed pan head tapping screws | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7049 |
| Ngày phát hành | 1983-07-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |