Loading data. Please wait

GOST 20022.2

Wood protection. Classification

Số trang: 22
Ngày phát hành: 1980-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 20022.2
Tên tiêu chuẩn
Wood protection. Classification
Ngày phát hành
1980-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 2210 (1973)
Ammonium chloride technical. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 2210
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 71.060.50. Muối
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 2651 (1978)
Sodium bichromate technical. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 2651
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 71.060.50. Muối
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 8515 (1975)
Diammonium phosphate technical. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 8515
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 71.060.50. Muối
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9549 (1980)
Copper naphthenate for preservative compounds. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9549
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 18704 (1978)
Boric acid. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 18704
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 71.060.30. Axit
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 19608 (1984)
Concentrated kaolin for rubber-industrial and plastic products, artificial leather and cloth. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 19608
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 73.080. Khoáng sản phi kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 23787.1 (1984)
Solutions of antiseptic compound XMK. Technical requirements, safety requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 23787.1
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 23787.9 (1984)
Solutions of wood preservative HMF. Technical requirements, safety requirements and methods of analysis
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 23787.9
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 23790 (1979)
Phosphates fire protective wood coating. Technical requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 23790
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 1709 (1975) * GOST 2081 (1975) * GOST 2652 (1978) * GOST 2871 (1975) * GOST 5100 (1985) * GOST 9097 (1982) * GOST 10689 (1975) * GOST 13493 (1977) * GOST 19347 (1974) * GOST 23787.2 (1984)
Thay thế cho
GOST 20022.2 (1974)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 20022.2 (1980)
Wood protection. Classification
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 20022.2
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 79.020. Quá trình công nghệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Classification * Protection * Wood * Wood based products * Wood technology * Wood working industry
Số trang
22