Loading data. Please wait

ISO/IEC 10021-7

Information technology - Message Handling Systems (MHS): Interpersonal messaging system

Số trang: 172
Ngày phát hành: 1997-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 10021-7
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Interpersonal messaging system
Ngày phát hành
1997-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO/IEC 10021-7 (1998-01-15), IDT * ITU-T X.420 (1996-10), IDT * CAN/CSA-ISO/IEC 10021-7-02 (2002-03-01), IDT * CSN ISO/IEC 10021-7 +Amd.1 (2000-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60908*CEI 60908 (1987)
Compact disc digital audio system
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60908*CEI 60908
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 639 (1988-04)
Code for the representation of names of languages
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 639
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2022 (1994-12)
Information technology - Character code structure and extension techniques
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2022
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2375 (1985-11)
Data processing; Procedure for registration of escape sequences
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2375
Ngày phát hành 1985-11-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8571-1 (1988-10)
Information processing systems; Open Systems Interconnection; file transfer, access and management; Part 1: General introduction
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8571-1
Ngày phát hành 1988-10-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8571-2 (1988-10)
Information processing systems; Open Systems Interconnection; file transfer, access and management; Part 2: Virtual filestore definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8571-2
Ngày phát hành 1988-10-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8571-2 AMD 1 (1992-12)
Information processing systems; Open Systems Interconnection; file transfer, access and management; Part 2: Virtual filestore definition; amendment 1: filestore management
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8571-2 AMD 1
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8571-4 (1988-10)
Information processing systems; Open Systems Interconnection; file transfer, access and management; Part 4: File protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8571-4
Ngày phát hành 1988-10-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8571-4 AMD 1 (1992-12)
Information processing systems; Open Systems Interconnection; file transfer, access and management; Part 4: File protocol specification; amendment 1: filestore management
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8571-4 AMD 1
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8613-5 (1994-12)
Information technology - Open Document Architecture (ODA) and Interchange Format: Open Document Interchange Format
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8613-5
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8650-1 (1996-10)
Information technology - Open Systems Interconnection - Connection-oriented protocol for the association control service element: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8650-1
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8824-1 (1995-10)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8824-1
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8824-2 (1995-10)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Information object specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8824-2
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8824-3 (1995-10)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Constraint specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8824-3
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8824-4 (1995-10)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Parameterization of ASN.1 specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8824-4
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8825-1 (1995-10)
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Basic Encoding Rules (BER), Canonical Encoding Rules (CER) and Distinguished Encoding Rules (DER)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8825-1
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8859-1 (1987-02)
Information processing; 8-bit single-byte coded graphic character sets; Part 1: Latin alphabet No. 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8859-1
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9594-2 (1995-09)
Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: Models
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9594-2
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9594-6 (1995-09)
Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: Selected attribute types
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9594-6
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10021-2 (1996-12)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Overall architecture
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10021-2
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10021-4 (1997-07)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message transfer system: Abstract service definition and procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10021-4
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10021-6 (1996-12)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Protocol specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10021-6
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13712-1 (1995-09)
Information technology - Remote operations: Concepts, model and notation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13712-1
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T F.400/X.400 (1996-07)
Message handling services: Message handling system and service overview
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T F.400/X.400
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.711 (1988-11)
Pulse code modulation (PCM) of voice frequencies
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.711
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.726 (1990-12)
40, 32, 24, 16 kbit/s adaptive differential pulse code modulation (ADPCM)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.726
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.728 (1992-09)
Coding of speech at 16 kbit/s using low-delay code excited linear prediction
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.728
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.4 (1993-03)
Standardization of Group 3 facsimile apparatus for document transmission
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.4
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10021-1 (1997) * ISO/IEC 10021-5 (1995) * CCITT T.100 (1984) * ITU-T X.420 (1984)
Thay thế cho
ISO/IEC 10021-7 Technical Corrigendum 1 (1991-07)
Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 7: interpersonal messaging system; technical corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10021-7 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10021-7 Technical Corrigendum 2 (1991-12)
Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 7: interpersonal messaging system; technical corrigendum 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10021-7 Technical Corrigendum 2
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10021-7 Technical Corrigendum 3 (1992-03)
Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 7: interpersonal messaging system; technical corrigendum 3
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10021-7 Technical Corrigendum 3
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10021-7 Technical Corrigendum 4 (1992-09)
Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 7: interpersonal messaging system; technical corrigendum 4
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10021-7 Technical Corrigendum 4
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10021-7 Technical Corrigendum 5 (1992-12)
Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 7: interpersonal messaging system; technical corrigendum 5
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10021-7 Technical Corrigendum 5
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10021-7 Technical Corrigendum 6 (1993-12)
Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 7: interpersonal messaging system; technical corrigendum 6
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10021-7 Technical Corrigendum 6
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10021-7 Technical Corrigendum 7 (1994-07)
Information technology - Text communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 7: Interpersonal messaging system; Technical Corrigendum 7
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10021-7 Technical Corrigendum 7
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10021-7 Technical Corrigendum 8 (1994-09)
Information technology - Text communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 7: Interpersonal messaging system; Technical Corrigendum 8
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10021-7 Technical Corrigendum 8
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10021-7 Technical Corrigendum 9 (1994-10)
Information technology - Text communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 7: Interpersonal messaging system; Technical Corrigendum 9
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10021-7 Technical Corrigendum 9
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10021-7 AMD 1 (1994-08)
Information technology - Text communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 7: Interpersonal messaging system; Amendment 1: Minor enhancements: File transfer body part and auto-submission indication
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10021-7 AMD 1
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10021-7 (1990-12)
Information technology; text communication; message-oriented text interchange systems (MOTIS); part 7: interpersonal messaging system
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10021-7
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10021-7 AMD 3 (1994-12)
Information technology - Text communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 7: Interpersonal Messaging System; Amendment 3: Message Store Extensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10021-7 AMD 3
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10021-7 DAM 2 (1994-05) * ISO/IEC 10021-7 DAM 5 (1994-05) * ISO/IEC 10021-7 DAM 6 (1996-10) * ISO/IEC 10021-7 DAM 7 (1996-10)
Thay thế bằng
ISO/IEC 10021-7 (2003-12)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Interpersonal messaging system
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10021-7
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO/IEC 10021-7 (2003-12)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Interpersonal messaging system
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10021-7
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10021-7 Technical Corrigendum 9 (1994-10)
Information technology - Text communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 7: Interpersonal messaging system; Technical Corrigendum 9
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10021-7 Technical Corrigendum 9
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10021-7 Technical Corrigendum 8 (1994-09)
Information technology - Text communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 7: Interpersonal messaging system; Technical Corrigendum 8
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10021-7 Technical Corrigendum 8
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10021-7 AMD 1 (1994-08)
Information technology - Text communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 7: Interpersonal messaging system; Amendment 1: Minor enhancements: File transfer body part and auto-submission indication
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10021-7 AMD 1
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10021-7 Technical Corrigendum 7 (1994-07)
Information technology - Text communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 7: Interpersonal messaging system; Technical Corrigendum 7
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10021-7 Technical Corrigendum 7
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10021-7 Technical Corrigendum 6 (1993-12)
Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 7: interpersonal messaging system; technical corrigendum 6
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10021-7 Technical Corrigendum 6
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10021-7 Technical Corrigendum 5 (1992-12)
Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 7: interpersonal messaging system; technical corrigendum 5
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10021-7 Technical Corrigendum 5
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10021-7 Technical Corrigendum 4 (1992-09)
Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 7: interpersonal messaging system; technical corrigendum 4
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10021-7 Technical Corrigendum 4
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10021-7 Technical Corrigendum 3 (1992-03)
Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 7: interpersonal messaging system; technical corrigendum 3
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10021-7 Technical Corrigendum 3
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10021-7 Technical Corrigendum 2 (1991-12)
Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 7: interpersonal messaging system; technical corrigendum 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10021-7 Technical Corrigendum 2
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10021-7 Technical Corrigendum 1 (1991-07)
Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 7: interpersonal messaging system; technical corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10021-7 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10021-7 (1997-07)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Interpersonal messaging system
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10021-7
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10021-7 (1990-12)
Information technology; text communication; message-oriented text interchange systems (MOTIS); part 7: interpersonal messaging system
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10021-7
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10021-7 AMD 3 (1994-12)
Information technology - Text communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 7: Interpersonal Messaging System; Amendment 3: Message Store Extensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10021-7 AMD 3
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10021-7 DAM 7 (1996-10) * ISO/IEC 10021-7 DAM 6 (1996-10) * ISO/IEC 10021-7 DAM 5 (1994-05) * ISO/IEC 10021-7 DAM 2 (1994-05) * ISO/IEC 10021-7 DAM 3 (1993-06) * ISO/IEC 10021-7 DAM 1 (1993-02) * ISO/IEC 10021-7 DAM 1 (1992-01) * ISO/IEC DIS 10021-7 (1988-06)
Từ khóa
Data processing * Data transfer * Data transmission * Information exchange * Information interchange * Information technology * Message handling systems * Messages * Network interconnection * OSI * Telecommunication * Textcommunication * Open systems interconnection * Data exchange
Số trang
172