Loading data. Please wait
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Interpersonal messaging system
Số trang: 172
Ngày phát hành: 1997-07-00
Compact disc digital audio system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60908*CEI 60908 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code for the representation of names of languages | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 639 |
Ngày phát hành | 1988-04-00 |
Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Character code structure and extension techniques | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2022 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data processing; Procedure for registration of escape sequences | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2375 |
Ngày phát hành | 1985-11-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Open Systems Interconnection; file transfer, access and management; Part 1: General introduction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8571-1 |
Ngày phát hành | 1988-10-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Open Systems Interconnection; file transfer, access and management; Part 2: Virtual filestore definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8571-2 |
Ngày phát hành | 1988-10-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Open Systems Interconnection; file transfer, access and management; Part 2: Virtual filestore definition; amendment 1: filestore management | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8571-2 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Open Systems Interconnection; file transfer, access and management; Part 4: File protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8571-4 |
Ngày phát hành | 1988-10-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Open Systems Interconnection; file transfer, access and management; Part 4: File protocol specification; amendment 1: filestore management | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8571-4 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Document Architecture (ODA) and Interchange Format: Open Document Interchange Format | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8613-5 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Connection-oriented protocol for the association control service element: Protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8650-1 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8824-1 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Information object specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8824-2 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Constraint specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8824-3 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Parameterization of ASN.1 specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8824-4 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Basic Encoding Rules (BER), Canonical Encoding Rules (CER) and Distinguished Encoding Rules (DER) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8825-1 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing; 8-bit single-byte coded graphic character sets; Part 1: Latin alphabet No. 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8859-1 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: Models | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9594-2 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: Selected attribute types | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9594-6 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Overall architecture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-2 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message transfer system: Abstract service definition and procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-4 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Protocol specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-6 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Remote operations: Concepts, model and notation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13712-1 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Message handling services: Message handling system and service overview | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T F.400/X.400 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pulse code modulation (PCM) of voice frequencies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T G.711 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
40, 32, 24, 16 kbit/s adaptive differential pulse code modulation (ADPCM) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T G.726 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coding of speech at 16 kbit/s using low-delay code excited linear prediction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T G.728 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standardization of Group 3 facsimile apparatus for document transmission | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.4 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 7: interpersonal messaging system; technical corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-7 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 7: interpersonal messaging system; technical corrigendum 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-7 Technical Corrigendum 2 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 7: interpersonal messaging system; technical corrigendum 3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-7 Technical Corrigendum 3 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 7: interpersonal messaging system; technical corrigendum 4 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-7 Technical Corrigendum 4 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 7: interpersonal messaging system; technical corrigendum 5 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-7 Technical Corrigendum 5 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 7: interpersonal messaging system; technical corrigendum 6 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-7 Technical Corrigendum 6 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Text communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 7: Interpersonal messaging system; Technical Corrigendum 7 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-7 Technical Corrigendum 7 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Text communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 7: Interpersonal messaging system; Technical Corrigendum 8 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-7 Technical Corrigendum 8 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Text communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 7: Interpersonal messaging system; Technical Corrigendum 9 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-7 Technical Corrigendum 9 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Text communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 7: Interpersonal messaging system; Amendment 1: Minor enhancements: File transfer body part and auto-submission indication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-7 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; message-oriented text interchange systems (MOTIS); part 7: interpersonal messaging system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-7 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Text communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 7: Interpersonal Messaging System; Amendment 3: Message Store Extensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-7 AMD 3 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Interpersonal messaging system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-7 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Interpersonal messaging system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-7 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Text communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 7: Interpersonal messaging system; Technical Corrigendum 9 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-7 Technical Corrigendum 9 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Text communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 7: Interpersonal messaging system; Technical Corrigendum 8 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-7 Technical Corrigendum 8 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Text communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 7: Interpersonal messaging system; Amendment 1: Minor enhancements: File transfer body part and auto-submission indication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-7 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Text communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 7: Interpersonal messaging system; Technical Corrigendum 7 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-7 Technical Corrigendum 7 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 7: interpersonal messaging system; technical corrigendum 6 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-7 Technical Corrigendum 6 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 7: interpersonal messaging system; technical corrigendum 5 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-7 Technical Corrigendum 5 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 7: interpersonal messaging system; technical corrigendum 4 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-7 Technical Corrigendum 4 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 7: interpersonal messaging system; technical corrigendum 3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-7 Technical Corrigendum 3 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 7: interpersonal messaging system; technical corrigendum 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-7 Technical Corrigendum 2 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 7: interpersonal messaging system; technical corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-7 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Interpersonal messaging system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-7 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; message-oriented text interchange systems (MOTIS); part 7: interpersonal messaging system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-7 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Text communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 7: Interpersonal Messaging System; Amendment 3: Message Store Extensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-7 AMD 3 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |