Loading data. Please wait
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Interpersonal messaging system
Số trang:
Ngày phát hành: 2003-12-00
Compact disc digital audio system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60908*CEI 60908 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code for the representation of names of languages | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 639 |
Ngày phát hành | 1988-04-00 |
Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data processing; Procedure for registration of escape sequences | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2375 |
Ngày phát hành | 1985-11-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing; 8-bit single-byte coded graphic character sets; Part 1: Latin alphabet No. 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8859-1 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message Handling Systems (MHS) - Part 1: System and service overview | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-1 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Interpersonal messaging system; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-7 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message Handling Systems (MHS) - Interpersonal messaging system; Technical Corrigendum 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-7 Technical Corrigendum 2 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message Handling Systems (MHS) - Interpersonal messaging system; Technical Corrigendum 3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-7 Technical Corrigendum 3 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Interpersonal messaging system; Amendment 1: Security error diagnostic codes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-7 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Interpersonal messaging system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-7 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message Handling Systems (MHS) - Interpersonal messaging system; Technical Corrigendum 3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-7 Technical Corrigendum 3 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message Handling Systems (MHS) - Interpersonal messaging system; Technical Corrigendum 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-7 Technical Corrigendum 2 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Interpersonal messaging system; Amendment 1: Security error diagnostic codes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-7 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Interpersonal messaging system; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-7 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Text communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 7: Interpersonal messaging system; Technical Corrigendum 9 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-7 Technical Corrigendum 9 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Text communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 7: Interpersonal messaging system; Technical Corrigendum 8 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-7 Technical Corrigendum 8 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Text communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 7: Interpersonal messaging system; Amendment 1: Minor enhancements: File transfer body part and auto-submission indication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-7 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Text communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 7: Interpersonal messaging system; Technical Corrigendum 7 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-7 Technical Corrigendum 7 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 7: interpersonal messaging system; technical corrigendum 6 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-7 Technical Corrigendum 6 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 7: interpersonal messaging system; technical corrigendum 5 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-7 Technical Corrigendum 5 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 7: interpersonal messaging system; technical corrigendum 4 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-7 Technical Corrigendum 4 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 7: interpersonal messaging system; technical corrigendum 3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-7 Technical Corrigendum 3 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 7: interpersonal messaging system; technical corrigendum 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-7 Technical Corrigendum 2 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 7: interpersonal messaging system; technical corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-7 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Interpersonal messaging system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-7 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Interpersonal messaging system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-7 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; message-oriented text interchange systems (MOTIS); part 7: interpersonal messaging system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-7 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Text communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 7: Interpersonal Messaging System; Amendment 3: Message Store Extensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-7 AMD 3 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |