Loading data. Please wait

DIN EN 1820

Anaesthetic reservoir bags; German version EN 1820:1997

Số trang: 14
Ngày phát hành: 1997-11-00

Liên hệ
The document specifies requirements for reservoirs bags for use with anaesthetic apparatus or lung ventilator breathing systems. It includes requirements for the design of the neck, size designation, distention and, where relevant, for electrical resistance. Special-purpose bags, for example bellows and self-expanding bags, are excluded from the scope of the document.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 1820
Tên tiêu chuẩn
Anaesthetic reservoir bags; German version EN 1820:1997
Ngày phát hành
1997-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1820 (1997-05), IDT * ISO/DIS 5362 (1998-08), MOD * SN EN 1820 (1998), IDT * TS 6603 EN 1820 (2001-05-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 556 (1994-12)
Sterilization of medical devices - Requirements for medical devices to be labelled "Sterile"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 556
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 980 (1996-05)
Graphical symbols for use in the labelling of medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 980
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1281-1 (1997-01)
Anaesthetic and respiratory equipment - Conical connectors - Part 1: Cones and sockets
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1281-1
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60601-1 (1990-08)
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety (IEC 60601-1:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60601-1
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4135 (1996-06)
Anaesthesiology - Vocabulary (ISO 4135:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4135
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 468 (1982-08)
Surface roughness; Parameters, their values and general rules for specifying requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 468
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5362 (1986-09)
Anaesthetic reservoir bags
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5362
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4763 (1991-06) * prEN 868-1 (1996-10) * prEN 1041 (1997-10)
Thay thế cho
DIN EN 1820 (1995-04)
Thay thế bằng
DIN EN 1820 (2005-09)
Anaesthetic reservoir bags (ISO 5362:2000, modified); German version EN 1820:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1820
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 1820 (2005-09)
Anaesthetic reservoir bags (ISO 5362:2000, modified); German version EN 1820:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1820
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1820 (1997-11)
Anaesthetic reservoir bags; German version EN 1820:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1820
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1820 (2009-12) * DIN EN 1820 (1995-04) * DIN ISO 5362 (1989-09)
Từ khóa
Abbreviated description * Anaesthesiology * Anaesthetic equipment * Auxiliary devices * Bags * Biological hazards * Breathing bags * Breathing equipment * Connecting pieces * Definitions * Density * Design * Dimensions * Electrical conductivity * Electrical resistance * English language * Extend * Freedom from holes * German language * Impermeability * Instruments * Marking * Materials * Medical equipment * Medical sciences * Multilingual * Packages * Pressure * Reservoir bags * Reservoirs * Resistors * Safety * Size * Sleeves * Specification (approval) * Sterility * Testing * Tightness * Use * Volume * Resistance
Số trang
14