Loading data. Please wait
DIN EN 1820Anaesthetic reservoir bags (ISO 5362:2000, modified); German version EN 1820:2005
Số trang: 21
Ngày phát hành: 2005-09-00
| Sterilization of medical devices - Requirements for medical devices to be designated "STERILE" - Part 1: Requirements for terminally sterilized medical devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 556-1 |
| Ngày phát hành | 2001-10-00 |
| Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for use in the labelling of medical devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 980 |
| Ngày phát hành | 2003-04-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information supplied by the manufacturer with medical devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1041 |
| Ngày phát hành | 1998-02-00 |
| Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety (IEC 60601-1:1988) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-1 |
| Ngày phát hành | 1990-08-00 |
| Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Anaesthetic and respiratory equipment - Vocabulary (ISO 4135:2001) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4135 |
| Ngày phát hành | 2001-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geometrical product specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters (ISO 4287:1997) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4287 |
| Ngày phát hành | 1998-08-00 |
| Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for use on equipment - Index and synopsis | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7000 |
| Ngày phát hành | 2004-01-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Packaging for terminally sterilized medical devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11607 |
| Ngày phát hành | 2003-02-00 |
| Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Anaesthetic reservoir bags; German version EN 1820:1997 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1820 |
| Ngày phát hành | 1997-11-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Anaesthetic reservoir bags (ISO 5362:2000, modified); German version EN 1820:2005 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1820 |
| Ngày phát hành | 2005-09-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Anaesthetic reservoir bags; German version EN 1820:1997 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1820 |
| Ngày phát hành | 1997-11-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |