Loading data. Please wait
Sustainability in building construction - Environmental declaration of building products
Số trang: 26
Ngày phát hành: 2007-10-00
Building and civil engineering - Vocabulary - Part 1: General terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6707-1 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 91.010.01. Công nghiệp xây dựng nói chung 93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management systems - Requirements with guidance for use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14001 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental labels and declarations - General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14020 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 13.020.50. Nhãn sinh thái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental labels and declarations - Type III environmental declarations - Principles and procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14025 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 13.020.50. Nhãn sinh thái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Life cycle assessment - Principles and framework | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14040 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường 13.020.60. Chu kỳ sống của sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Life cycle assessment - Requirements and guidelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14044 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường 13.020.60. Chu kỳ sống của sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14050 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sustainability in building construction - General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15392 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 91.040.01. Công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Buildings and constructed assets - Service life planning - Part 1: General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15686-1 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.01. Công nghiệp xây dựng nói chung 91.040.01. Công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Buildings and constructed assets - Service-life planning - Part 8: Reference service life and service-life estimation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15686-8 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 91.040.01. Công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sustainability in building construction - Framework for methods of assessment for environmental performance of construction works - Part 1: Buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 21931-1 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 91.040.01. Công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sustainability in building construction - Environmental declaration of building products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 21930 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 91.040.01. Công trình nói chung 91.120.01. Bảo vệ và bên trong công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sustainability in building construction - Environmental declaration of building products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 21930 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 91.040.01. Công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sustainability in building construction - Environmental declaration of building products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 21930 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 91.040.01. Công trình nói chung 91.120.01. Bảo vệ và bên trong công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sustainability in building construction - Environmental declaration of building products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 21930 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 91.040.01. Công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |