Loading data. Please wait
Sustainability in building construction - General principles
Số trang: 20
Ngày phát hành: 2008-05-00
Building and civil engineering - Vocabulary - Part 1: General terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6707-1 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 91.010.01. Công nghiệp xây dựng nói chung 93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14050 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sustainability in building construction - Sustainability indicators - Part 1: Framework for development of indicators for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 21929-1 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 91.040.01. Công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sustainability in building construction - General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 15392 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 91.040.01. Công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sustainability in building construction - General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15392 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 91.040.01. Công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sustainability in building construction - General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 15392 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 91.040.01. Công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sustainability in building construction - General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 15392 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 91.040.01. Công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |