Loading data. Please wait
Sustainability in building construction - Sustainability indicators - Part 1: Framework for development of indicators for buildings
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2006-03-00
Building and civil engineering - Vocabulary - Part 1: General terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6707-1 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 91.010.01. Công nghiệp xây dựng nói chung 93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Environmental performance evaluation - Guidelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14031 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Life cycle assessment - Goal and scope definition and inventory analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14041 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Life cycle assessment - Life cycle impact assessment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14042 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường 13.020.60. Chu kỳ sống của sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14050 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Buildings and constructed assets - Service life planning - Part 1: General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15686-1 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.01. Công nghiệp xây dựng nói chung 91.040.01. Công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sustainability in building construction - Sustainability indicators - Part 1: Framework for development of indicators for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 21929-1 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 91.040.01. Công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |