Loading data. Please wait

NF C61-120*NF EN 61058-1

Switches for appliances - Part 1 : general requirements

Số trang: 165
Ngày phát hành: 2002-12-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C61-120*NF EN 61058-1
Tên tiêu chuẩn
Switches for appliances - Part 1 : general requirements
Ngày phát hành
2002-12-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 61058-1:2002,IDT * CEI 61058-1:2000,MOD * CEI 61058-1/A1:2001,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60034-1*CEI 60034-1 (1996-11)
Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60034-1*CEI 60034-1
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60038*CEI 60038 (1983)
IEC standard voltages
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60038*CEI 60038
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151*CEI 60050-151 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-411*CEI 60050-411 (1973)
International Electrotechnical Vocabulary; part 411: rotating machines
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-411*CEI 60050-411
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-441*CEI 60050-441 (1984)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-441*CEI 60050-441
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826*CEI 60050-826 (1982)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 826 : Chapter 826: Electrical installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826*CEI 60050-826
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60060-1*CEI 60060-1 (1989-11)
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60060-1*CEI 60060-1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 588.1 S1 (1991-08)
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements (IEC 60060-1:1989 + corrigendum March 1990)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 588.1 S1
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-20*CEI 60068-2-20 (1979)
Environmental testing. Part 2: Tests. Test T: Soldering
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-20*CEI 60068-2-20
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-75*CEI 60068-2-75 (1997-08)
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Eh: Hammer tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-75*CEI 60068-2-75
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C20-775*NF EN 60068-2-75 (1998-02-01)
Environmental testing. Part 2 : tests. Test Eh : hammer tests.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-775*NF EN 60068-2-75
Ngày phát hành 1998-02-01
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60085*CEI 60085 (1984)
Thermal evaluation and classification of electrical insulation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60085*CEI 60085
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60112*CEI 60112 (1979)
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60112*CEI 60112
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60127-2*CEI 60127-2 (1989-06)
Miniature fuses; part 2: cartridge fuse-links
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60127-2*CEI 60127-2
Ngày phát hành 1989-06-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C60-431*NF EN 60127-2 (1991-08-01)
Miniature fuses. Part 2 : cartridge fuse-links.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C60-431*NF EN 60127-2
Ngày phát hành 1991-08-01
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60228*CEI 60228 (1978)
Conductors of insulated cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60228*CEI 60228
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60228A*CEI 60228A (1982)
Conductors of insulated cables. Guide to the dimensional limits of circular conductors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60228A*CEI 60228A
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60269-1*CEI 60269-1 (1998-12)
Low-voltage fuses - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60269-1*CEI 60269-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C60-200*NF EN 60269-1 (1999-06-01)
Low-voltage fuses. Part 1 : general requirements.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C60-200*NF EN 60269-1
Ngày phát hành 1999-06-01
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60269-3-1*CEI 60269-3-1 (1994-08)
Low-voltage fuses - Part 3-1: Supplementary requirements for fuses for use by unskilled persons (fuses mainly for household and similar applications) - Sections I to IV
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60269-3-1*CEI 60269-3-1
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 630.3.1 S2 (1997-05)
Low-voltage fuses - Part 3-1: Supplementary requirements for fuses for use by unskilled persons (fuses mainly for household and similar applications) - Sections I to IV (IEC 60269-3-1:1994 + A1:1995, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 630.3.1 S2
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C73-800*NF EN 60335-1 (1995-05-01)
Safety of household and similar electrical appliances - Part 1 : general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF C73-800*NF EN 60335-1
Ngày phát hành 1995-05-01
Mục phân loại 97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 (1992-10)
Electrical installations of buildings; part 4: protection for safety; chapter 41: protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 384.4.41 S1 (1980-02)
Electrical installations of buildings; part 4: protection for safety; chapter 41: protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.4.41 S1
Ngày phát hành 1980-02-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-443*CEI 60364-4-443 (1995-04)
Electrical installations of buildings - Part 4: Protection for safety - Chapter 44: Protection against overvoltages - Section 443: Protection against overvoltages of atmospheric origin or due to switching
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-443*CEI 60364-4-443
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C03-417-1*NF EN 60417-1 (2000-09-01)
Graphical symbols for use on equipment - Part 1 : overview and application
Số hiệu tiêu chuẩn NF C03-417-1*NF EN 60417-1
Ngày phát hành 2000-09-01
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C20-010*NF EN 60529 (1992-10-01)
Degrees of protection provided by enclosures (IP Code)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-010*NF EN 60529
Ngày phát hành 1992-10-01
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 73/23/CE * NF EN 60034-1:1999 * CEI 60034-1/A1:1997 * NF C 01-441:1987 * NF C 01-826:1987 * NF C 41-101:1995 * NF C 20-720:1987 * NF C 26-206:1985 * NF C 26-220:1980 * CEI 60127 * NF EN 60127 * NF C 32-013:1981 * CEI 60335-1:1991 * CEI 60335 * NF EN 60335-2-XX * CEI 60364-4-41/A1:1996 * CEI 60364-4-41/A2:1999 * CEI 60364-4-442:1992 * CEI 60364-4-442/A1:1995 * CEI 60364-4-442/A2:1999 * CEI 60364-4-443/A1:1998 * CEI 60384-14:1993 * CEI 60417-1:1998 * CEI 60695-2-1 * NF EN 60395-2-1-X * CEI 60730 * NF EN 60730 * CEI 60730-1:1999 * NF EN 60730-1:2001 * CEI 60730-2-9:2000 * CEI 60738-1:1998 * CEI 61000 * NF EN 61000 * CEI 61000-3-2/A1:1997 * CEI 61000-3-2/A2:1998 * NF EN 61000-3-3:1995 * CEI 61000-3-5:1994 * NF EN 61000-4-2:1995 * CEI 61000-4-2/A1:1998 * CEI 61000-4-3/A1:1998 * NF EN 61000-4-4:1995 * NF EN 6132:1998
Thay thế cho
NF C61-120*NF EN 61058-1 (1992-08-01)
Switches for appliances. Part 1 : general requirements.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C61-120*NF EN 61058-1
Ngày phát hành 1992-08-01
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C61-120/A1*NF EN 61058-1/A1 (1993-09-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C61-120/A1*NF EN 61058-1/A1
Ngày phát hành 1993-09-01
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Từ khóa
Definitions * Thermal resistance * Electrical equipment * Dielectric strength * Endurance testing * Circuit closers * Air-break switches * Marking * Temperature rise * Damp-proof materials * Protection against electric shocks * Rust protection * Structuring * Electrical testing * Switches * Safety measures * Product specification * Domestic electrical installations * Electrical safety * Switching equipment * Strength of materials * Clearance distances * Classification
Mục phân loại
Số trang
165