Loading data. Please wait

EN ISO 18064

Thermoplastic elastomers - Nomenclature and abbreviated terms (ISO 18064:2003)

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2005-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 18064
Tên tiêu chuẩn
Thermoplastic elastomers - Nomenclature and abbreviated terms (ISO 18064:2003)
Ngày phát hành
2005-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 18064 (2005-05), IDT
Thermoplastic elastomers - Nomenclature and abbreviated terms (ISO 18064:2003); German version EN ISO 18064:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 18064
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T40-003*NF EN ISO 18064 (2005-08-01), IDT
Thermoplastic elastomers - Nomenclature and abbreviated terms
Số hiệu tiêu chuẩn NF T40-003*NF EN ISO 18064
Ngày phát hành 2005-08-01
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18064 (2003-09), IDT
Thermoplastic elastomers - Nomenclature and abbreviated terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18064
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.060. Cao su
83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 18064 (2005-06), IDT
Thermoplastic elastomers - Nomenclature and abbreviated terms (ISO 18064:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 18064
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 18064 (2005-06-01), IDT
Thermoplastic elastomers - Nomenclature and abbreviated terms (ISO 18064:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 18064
Ngày phát hành 2005-06-01
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN ISO 18064 (2005-09-01), IDT
Thermoplastic elastomers - Nomenclature and abbreviated terms
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN ISO 18064
Ngày phát hành 2005-09-01
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN ISO 18064 (2005-05-27), IDT
Thermoplastic elastomers - Nomenclature and abbreviated terms
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN ISO 18064
Ngày phát hành 2005-05-27
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN ISO 18064 (2003-10-04), IDT * PN-EN ISO 18064 (2005-05-15), IDT * PN-EN ISO 18064 (2007-03-23), IDT * SS-EN ISO 18064 (2005-03-18), IDT * UNE-EN ISO 18064 (2005-12-28), IDT * UNI EN ISO 18064:2005 (2005-07-01), IDT * STN EN ISO 18064 (2005-10-01), IDT * NEN-EN-ISO 18064:2005 en (2005-03-01), IDT * SFS-EN ISO 18064:en (2005-09-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1629 (1995-11)
Rubbers and latices - Nomenclature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1629
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1043-1 (2001-12)
Thay thế cho
prEN ISO 18064 (2004-06)
Thermoplastic elastomers - Nomenclature and abbreviated terms (ISO 18064:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 18064
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 18064 (2014-12)
Thermoplastic elastomers - Nomenclature and abbreviated terms (ISO 18064:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 18064
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 18064 (2014-12)
Thermoplastic elastomers - Nomenclature and abbreviated terms (ISO 18064:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 18064
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 18064 (2005-02)
Thermoplastic elastomers - Nomenclature and abbreviated terms (ISO 18064:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 18064
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.060. Cao su
83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 18064 (2004-06)
Thermoplastic elastomers - Nomenclature and abbreviated terms (ISO 18064:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 18064
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Classification systems * Definitions * Designations * Elastomers * Materials * Moulding materials * Nomenclature * Plastics * Polyesters * Polyethers * Polymeric blends * Polymers * Symbols * Thermoplastic polymers
Số trang
9