Loading data. Please wait
Thermoplastic elastomers - Nomenclature and abbreviated terms
Số trang: 13
Ngày phát hành: 2005-08-01
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1 : basic polymers and their special characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T50-050-1*NF EN ISO 1043-1 |
Ngày phát hành | 2012-03-01 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastic elastomers - Nomenclature and abbreviated terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T40-003*NF EN ISO 18064 |
Ngày phát hành | 2015-02-07 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T40-003*NF EN ISO 18064 |
Ngày phát hành | 2015-02-07 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |