Loading data. Please wait
ISO 18064Thermoplastic elastomers - Nomenclature and abbreviated terms
Số trang: 5
Ngày phát hành: 2003-09-00
| Rubbers and latices - Nomenclature | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1629 |
| Ngày phát hành | 1995-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống 83.060. Cao su |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermoplastic elastomers - Nomenclature and abbreviated terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18064 |
| Ngày phát hành | 2014-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.060. Cao su 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermoplastic elastomers - Nomenclature and abbreviated terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18064 |
| Ngày phát hành | 2014-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.060. Cao su 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermoplastic elastomers - Nomenclature and abbreviated terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18064 |
| Ngày phát hành | 2003-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.060. Cao su 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |