Loading data. Please wait

ISO 18064

Thermoplastic elastomers - Nomenclature and abbreviated terms

Số trang: 5
Ngày phát hành: 2003-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 18064
Tên tiêu chuẩn
Thermoplastic elastomers - Nomenclature and abbreviated terms
Ngày phát hành
2003-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 18064 (2005-05), IDT * DIN EN ISO 18064 (2004-10), IDT * BS EN ISO 18064 (2003-10-04), IDT * GB/T 22027 (2008), IDT * EN ISO 18064 (2005-02), IDT * prEN ISO 18064 (2004-06), IDT * NF T40-003 (2005-08-01), IDT * JIS K 6418 (2007-02-20), IDT * SN EN ISO 18064 (2005-06), IDT * OENORM EN ISO 18064 (2005-06-01), IDT * OENORM EN ISO 18064 (2004-10-01), IDT * PN-EN ISO 18064 (2005-05-15), IDT * PN-EN ISO 18064 (2007-03-23), IDT * SS-EN ISO 18064 (2005-03-18), IDT * SS-ISO 18064 (2003-10-17), IDT * UNE-EN ISO 18064 (2005-12-28), IDT * UNI EN ISO 18064:2005 (2005-07-01), IDT * STN EN ISO 18064 (2005-10-01), IDT * CSN EN ISO 18064 (2005-09-01), IDT * DS/EN ISO 18064 (2005-05-27), IDT * NEN-EN-ISO 18064:2005 en (2005-03-01), IDT * NEN-ISO 18064:2003 en (2003-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1629 (1995-11)
Rubbers and latices - Nomenclature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1629
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1043-1 (2001-12)
Thay thế cho
ISO/FDIS 18064 (2003-05)
Thay thế bằng
ISO 18064 (2014-12)
Thermoplastic elastomers - Nomenclature and abbreviated terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18064
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.060. Cao su
83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 18064 (2014-12)
Thermoplastic elastomers - Nomenclature and abbreviated terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18064
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.060. Cao su
83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18064 (2003-09)
Thermoplastic elastomers - Nomenclature and abbreviated terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18064
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.060. Cao su
83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 18064 (2003-05) * ISO/DIS 18064 (2002-08) * ISO/DIS 18064 (2001-05)
Từ khóa
Classification systems * Definitions * Designations * Elastomers * Materials * Moulding materials * Nomenclature * Plastics * Polyesters * Polyethers * Polymeric blends * Polymers * Symbols * Thermoplastic polymers
Số trang
5