Loading data. Please wait

ISO 18064

Thermoplastic elastomers - Nomenclature and abbreviated terms

Số trang: 5
Ngày phát hành: 2014-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 18064
Tên tiêu chuẩn
Thermoplastic elastomers - Nomenclature and abbreviated terms
Ngày phát hành
2014-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 18064 (2015-03), IDT
Thermoplastic elastomers - Nomenclature and abbreviated terms (ISO18064:2014); German version EN ISO 18064:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 18064
Ngày phát hành 2015-03-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 18064 (2014-12), IDT
Thermoplastic elastomers - Nomenclature and abbreviated terms (ISO 18064:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 18064
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T40-003*NF EN ISO 18064 (2015-02-07), IDT
Thermoplastic elastomers - Nomenclature and abbreviated terms
Số hiệu tiêu chuẩn NF T40-003*NF EN ISO 18064
Ngày phát hành 2015-02-07
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 18064 (2015-02), IDT
Thermoplastic elastomers - Nomenclature and abbreviated terms (ISO 18064:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 18064
Ngày phát hành 2015-02-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN ISO 18064 (2015-07-01), IDT
Thermoplastic elastomers - Nomenclature and abbreviated terms
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN ISO 18064
Ngày phát hành 2015-07-01
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN ISO 18064 (2015-01-15), IDT
Thermoplastic elastomers - Nomenclature and abbreviated terms
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN ISO 18064
Ngày phát hành 2015-01-15
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN ISO 18064 (2014-12-31), IDT * OENORM EN ISO 18064 (2015-03-01), IDT * OENORM EN ISO 18064 (2014-09-01), IDT * PN-EN ISO 18064 (2015-01-20), IDT * SS-EN ISO 18064 (2014-12-08), IDT * UNE-EN ISO 18064 (2015-04-22), IDT * UNI EN ISO 18064:2015 (2015-01-15), IDT * STN EN ISO 18064 (2015-05-01), IDT * NEN-EN-ISO 18064:2014 en (2014-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1629 (2013-06)
Rubber and latices - Nomenclature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1629
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1043-1 (2011-11)
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1043-1
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO 18064 (2003-09)
Thermoplastic elastomers - Nomenclature and abbreviated terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18064
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.060. Cao su
83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 18064 (2014-12)
Thermoplastic elastomers - Nomenclature and abbreviated terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18064
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.060. Cao su
83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18064 (2003-09)
Thermoplastic elastomers - Nomenclature and abbreviated terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18064
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.060. Cao su
83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 18064 (2014-07) * ISO/FDIS 18064 (2003-05) * ISO/DIS 18064 (2002-08) * ISO/DIS 18064 (2001-05)
Từ khóa
Classification systems * Definitions * Designations * Elastomers * Materials * Moulding materials * Nomenclature * Plastics * Polyesters * Polyethers * Polymeric blends * Polymers * Symbols * Thermoplastic polymers
Số trang
5