Loading data. Please wait

OENORM EN ISO 18064

Thermoplastic elastomers - Nomenclature and abbreviated terms (ISO 18064:2003)

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2005-06-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
OENORM EN ISO 18064
Tên tiêu chuẩn
Thermoplastic elastomers - Nomenclature and abbreviated terms (ISO 18064:2003)
Ngày phát hành
2005-06-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 18064 (2005-02), IDT * ISO 18064 (2003-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1629 (1995-11)
Rubbers and latices - Nomenclature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1629
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1043-1 (2001-12)
Thay thế cho
OENORM EN ISO 18064 (2004-10-01)
Thay thế bằng
OENORM EN ISO 18064 (2015-03-01)
Thermoplastic elastomers - Nomenclature and abbreviated terms (ISO 18064:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 18064
Ngày phát hành 2015-03-01
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
OENORM EN ISO 18064 (2015-03-01)
Thermoplastic elastomers - Nomenclature and abbreviated terms (ISO 18064:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 18064
Ngày phát hành 2015-03-01
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 18064 (2005-06-01)
Thermoplastic elastomers - Nomenclature and abbreviated terms (ISO 18064:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 18064
Ngày phát hành 2005-06-01
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 18064 (2004-10-01)
Từ khóa
Abbreviations * Definitions * Nomenclature * Plastics * Symbols * Terminology * Thermoplastic polymers
Số trang
10