Loading data. Please wait
prEN ISO 4623Paints and varnishes - Filiform corrosion test on steel (ISO 4623:1984)
Số trang:
Ngày phát hành: 1994-10-00
| Paints and varnishes; sampling of products in liquid or paste form (ISO 1512:1991) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 21512 |
| Ngày phát hành | 1994-01-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes - Examination and preparation of samples for testing (ISO 1513:1992) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1513 |
| Ngày phát hành | 1994-08-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes - Cross-cut test (ISO 2409:1992) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2409 |
| Ngày phát hành | 1994-08-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics; small enclosure for conditioning and testing using aqueous solutions to maintain relative humidity at constant value | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 483 |
| Ngày phát hành | 1988-12-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung 83.200. Thiết bị dùng cho công nghiệp cao su và chất dẻo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes - Sampling of products in liquid or paste form | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1512 |
| Ngày phát hành | 1991-12-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes; examination and preparation of samples for testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1513 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes; standard panels for testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1514 |
| Ngày phát hành | 1993-12-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni 87.100. Thiết bị sơn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes; cross-cut test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2409 |
| Ngày phát hành | 1992-08-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paint and varnishes; determination of film thickness | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2808 |
| Ngày phát hành | 1991-12-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes; Determination of resistance to neutral salt spray | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7253 |
| Ngày phát hành | 1984-06-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes - Filiform corrosion test on steel (ISO 4623:1984) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4623 |
| Ngày phát hành | 1995-03-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes - Determination of resistance to filiform corrosion - Part 1: Steel substrates (ISO 4623-1:2000) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4623-1 |
| Ngày phát hành | 2002-01-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes - Filiform corrosion test on steel (ISO 4623:1984) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4623 |
| Ngày phát hành | 1995-03-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes - Filiform corrosion test on steel (ISO 4623:1984) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 4623 |
| Ngày phát hành | 1994-10-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |