Loading data. Please wait

EN ISO 1513

Paints and varnishes - Examination and preparation of samples for testing (ISO 1513:1992)

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 1513
Tên tiêu chuẩn
Paints and varnishes - Examination and preparation of samples for testing (ISO 1513:1992)
Ngày phát hành
1994-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF T30-066*NF EN ISO 1513 (1994-11-01), IDT
Paints and varnishes. Examination and preparation of samples for testing.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T30-066*NF EN ISO 1513
Ngày phát hành 1994-11-01
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 1513 (1994-10), IDT * BS EN ISO 1513 (1993-03-15), IDT * ISO 1513 (1992-12), IDT * SN EN ISO 1513 (1994), IDT * OENORM EN ISO 1513 (1994-11-01), IDT * PN-EN ISO 1513 (1999-12-09), IDT * SS-EN ISO 1513 (1995-01-27), IDT * UNE-EN ISO 1513 (1996-03-21), IDT * STN EN ISO 1513 (2000-09-01), IDT * CSN EN ISO 1513 (1996-04-01), IDT * DS/EN ISO 1513 (1996-02-12), IDT * NEN-EN-ISO 1513:1994 en (1994-10-01), IDT * SFS-EN ISO 1513 (1995-12-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 565 (1990-07)
Test sieves; metal wire cloth, perforated metal plate and electroformed sheet; nominal sizes of openings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 565
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1512 (1991-12)
Paints and varnishes - Sampling of products in liquid or paste form
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1512
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 21513 (1991-08)
Paints and varnishes; examination and preparation of samples for testing (ISO 1513:1980)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 21513
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 21513 (1994-03)
Paints and varnishes; examination and preparation of samples for testing (ISO 1513:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 21513
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 1513 (2010-05)
Paints and varnishes - Examination and preparation of test samples (ISO 1513:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1513
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 1513 (2010-05)
Paints and varnishes - Examination and preparation of test samples (ISO 1513:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1513
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 21513 (1994-03)
Paints and varnishes; examination and preparation of samples for testing (ISO 1513:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 21513
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 21513 (1991-08)
Paints and varnishes; examination and preparation of samples for testing (ISO 1513:1980)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 21513
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 21513 (1990-12)
Paints and varnishes; examination and preparation of samples for testing (ISO 1513, edition 1980)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 21513
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1513 (1994-08)
Paints and varnishes - Examination and preparation of samples for testing (ISO 1513:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1513
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coating materials * Coatings * Colour * Containers * Examination (education) * Investigations * Labelling (process) * Lacquers * Macroscopic examination * Paints * Preliminary test * Preparation * Samples * Sampling methods * Selection * Specimen preparation * Test specimens * Testing * Tests * Varnishes * Visual * Tanks * Sample preparation
Mục phân loại
Số trang