Loading data. Please wait

EN ISO 1513

Paints and varnishes - Examination and preparation of test samples (ISO 1513:2010)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2010-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 1513
Tên tiêu chuẩn
Paints and varnishes - Examination and preparation of test samples (ISO 1513:2010)
Ngày phát hành
2010-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 1513 (2010-10), IDT * BS EN ISO 1513 (2010-06-30), IDT * NF T30-066 (2010-07-01), IDT * ISO 1513 (2010-05), IDT * SN EN ISO 1513 (2010-08), IDT * OENORM EN ISO 1513 (2010-07-15), IDT * PN-EN ISO 1513 (2010-06-29), IDT * PN-EN ISO 1513 (2010-12-22), IDT * SS-EN ISO 1513 (2010-05-17), IDT * UNE-EN ISO 1513 (2010-10-20), IDT * UNI EN ISO 1513:2010 (2010-05-26), IDT * STN EN ISO 1513 (2010-12-01), IDT * CSN EN ISO 1513 (2010-12-01), IDT * DS/EN ISO 1513 (2010-07-19), IDT * NEN-EN-ISO 1513:2010 en (2010-05-01), IDT * SFS-EN ISO 1513 (2011-02-11), IDT * SFS-EN ISO 1513:en (2010-10-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 4618 (2006-10)
Paints and varnishes - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4618
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15528 (2000-07)
Thay thế cho
FprEN ISO 1513 (2010-01)
Paints and varnishes - Examination and preparation of test samples (ISO/FDIS 1513:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 1513
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1513 (1994-08)
Paints and varnishes - Examination and preparation of samples for testing (ISO 1513:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1513
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 1513 (2010-05)
Paints and varnishes - Examination and preparation of test samples (ISO 1513:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1513
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 21513 (1991-08)
Paints and varnishes; examination and preparation of samples for testing (ISO 1513:1980)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 21513
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 21513 (1994-03)
Paints and varnishes; examination and preparation of samples for testing (ISO 1513:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 21513
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 21513 (1990-12)
Paints and varnishes; examination and preparation of samples for testing (ISO 1513, edition 1980)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 21513
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 1513 (2010-01)
Paints and varnishes - Examination and preparation of test samples (ISO/FDIS 1513:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 1513
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 1513 (2008-12)
Paints and varnishes - Preparation of test samples (ISO/DIS 1513:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 1513
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1513 (1994-08)
Paints and varnishes - Examination and preparation of samples for testing (ISO 1513:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1513
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coating materials * Coatings * Colour * Definitions * Investigations * Labelling (process) * Lacquers * Paints * Preliminary test * Preparation * Sampling methods * Selection * Specimen preparation * Testing * Varnishes * Visual * Sample preparation
Mục phân loại
Số trang
3