Loading data. Please wait

prEN 21513

Paints and varnishes; examination and preparation of samples for testing (ISO 1513, edition 1980)

Số trang:
Ngày phát hành: 1990-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 21513
Tên tiêu chuẩn
Paints and varnishes; examination and preparation of samples for testing (ISO 1513, edition 1980)
Ngày phát hành
1990-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 1513 (1980-06), IDT * OENORM ISO 1513 (1993-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 565 (1990-07)
Test sieves; metal wire cloth, perforated metal plate and electroformed sheet; nominal sizes of openings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 565
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1512 (1974-03)
Paints and varnishes; Sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1512
Ngày phát hành 1974-03-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 21513 (1991-08)
Paints and varnishes; examination and preparation of samples for testing (ISO 1513:1980)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 21513
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 1513 (2010-05)
Paints and varnishes - Examination and preparation of test samples (ISO 1513:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1513
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 21513 (1991-08)
Paints and varnishes; examination and preparation of samples for testing (ISO 1513:1980)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 21513
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 21513 (1990-12)
Paints and varnishes; examination and preparation of samples for testing (ISO 1513, edition 1980)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 21513
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1513 (1994-08)
Paints and varnishes - Examination and preparation of samples for testing (ISO 1513:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1513
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coating materials * Coatings * Lacquers * Paints * Specimen preparation * Testing * Varnishes * Sample preparation * Preliminary test
Mục phân loại
Số trang