Loading data. Please wait

EN 55016-1-4

Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antennas and test sites for radiated disturbance measurement (CISPR 16-1-4:2010)

Số trang:
Ngày phát hành: 2010-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 55016-1-4
Tên tiêu chuẩn
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antennas and test sites for radiated disturbance measurement (CISPR 16-1-4:2010)
Ngày phát hành
2010-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 55016-1-4 (2011-03), IDT * DIN EN 55016-1-4 (2013-05), IDT * BS EN 55016-1-4+A1 (2010-07-31), IDT * CISPR 16-1-4 (2010-04), IDT * NF C91-016-1-4 (2010-08-01), IDT * OEVE/OENORM EN 55016-1-4 (2011-04-01), IDT * OEVE/OENORM EN 55016-1-4 (2013-06-01), IDT * PN-EN 55016-1-4 (2010-09-22), IDT * PN-EN 55016-1-4 (2014-01-20), IDT * SS-EN 55016-1-4 (2010-08-23), IDT * UNE-EN 55016-1-4 (2011-05-11), IDT * TS EN 55016-1-4 (2014-06-25), IDT * TS EN 55016-1-4/A1 (2014-06-25), IDT * STN EN 55016-1-4 (2010-10-01), IDT * CSN EN 55016-1-4 ed. 3 (2010-12-01), IDT * DS/EN 55016-1-4 (2010-10-22), IDT * NEN-EN 55016-1-4:2010 en (2010-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 16-1-1 (2010-01)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-1
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-5 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-5: Radio disturbance and immunity measuring apparatus; Antenna calibration test sites for 30 MHz to 1000 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-5
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-3 (2010-04)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity - Radiated disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-3
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-4-2 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-2: Uncertainties, statistics and limit modelling; Uncertainty in EMC measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-4-2
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/TR 16-3 (2010-08)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 3: CISPR technical reports
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/TR 16-3
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-20*CEI 61000-4-20 (2003-01)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-20: Testing and measurement techniques; Emission and immunity testing in transverse electromagnetic (TEM) waveguides
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-20*CEI 61000-4-20
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 55016-1-4 (2007-06)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances (CISPR 16-1-4:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55016-1-4
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55016-1-4/A1 (2008-02)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances (CISPR 16-1-4:2007/A1:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55016-1-4/A1
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55016-1-4/A2 (2009-07)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances (CISPR 16-1-4:2007/A2:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55016-1-4/A2
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 55016-1-4 (2010-02)
CISPR 16-1-4, Ed. 3: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antennas and test sites for radiated disturbance measurement
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 55016-1-4
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 55016-1-4/A2 (2009-07)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances (CISPR 16-1-4:2007/A2:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55016-1-4/A2
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55016-1-4/A1 (2008-02)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances (CISPR 16-1-4:2007/A1:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55016-1-4/A1
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55016-1-4 (2007-06)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances (CISPR 16-1-4:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55016-1-4
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55016-1-4/A1 (2005-03)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus; Ancillary equipment; Radiated disturbances (CISPR 16-1-4:2003/A1:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55016-1-4/A1
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55016-1-4 (2004-01)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus; Ancillary equipment; Radiated disturbances (CISPR 16-1-4:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55016-1-4
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55016-1-4 (2010-06)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antennas and test sites for radiated disturbance measurement (CISPR 16-1-4:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55016-1-4
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 55016-1-4 (2010-02)
CISPR 16-1-4, Ed. 3: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antennas and test sites for radiated disturbance measurement
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 55016-1-4
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 55016-1-4 (2008-09)
CISPR 16-1-4, Ed. 3.0: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antennas and test sites for radiated disturbance measurement
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 55016-1-4
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 55016-1-4 (2006-11)
CISPR 16-1-4, Ed. 2: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 55016-1-4
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 55016-1-4 (2004-02)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus; Ancillary equipment; Radiated disturbances (CISPR 16-1-4:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 55016-1-4
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55016-1-4/A2 (2005-12)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus; Ancillary equipment; Radiated disturbances (CISPR 16-1-4:2003/A2:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55016-1-4/A2
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55016-1-4/FprA2 (2008-04)
Amendment 2 to CISPR 16-1-4, Ed. 2: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55016-1-4/FprA2
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55016-1-4/prA1 (2007-06)
CISPR 16-1-4 A1, Ed. 2: Definition of reference for radiated emission measurements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55016-1-4/prA1
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 55016-1-4/prA1 (2004-08)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances (CISPR 16-1-4/A1:2003/A1:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 55016-1-4/prA1
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55016-1-4/prA1-III (2007-07)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances - CISPR 16-1-4-A1/f3, Ed. 2: Specifications of CMADs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55016-1-4/prA1-III
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55016-1-4/prA2 (2005-08)
CISPR 16-1-4/A2, Ed. 1.0: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances - Antenna mast and turntable considerations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55016-1-4/prA2
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55016-1-4/prA2 (2004-12)
Influence of setup tables and antenna towers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55016-1-4/prA2
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55016-1-4/prA3 (2006-05)
CISPR 16-1-4-A3 f4: Definition of reference for radiated emission measurements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55016-1-4/prA3
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55016-1-4/prA3 (2006-02)
CISPR 16-1-4-A3 f3, Ed. 1: Site evaluation above 1 GHz
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55016-1-4/prA3
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55016-1-4/prAA (2005-07)
CISPR 16-1-4 A2 f3, Ed. 1: Site evaluation above 1 GHz
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55016-1-4/prAA
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accessories * Acquisition * Analyzers * Antennas * Artificial mains networks * Asymmetrical * Average value indications * Block diagrams * Calibration * Circuits * Click disturbances * Communications towers * Contact safety devices * Current transformers * Damping * Definitions * Detectors * Determinations * Dimensions * Earth conductors * Earthing * Electric contact protection * Electrical * Electrical appliances * Electrical engineering * Electrical safety * Electromagnetic compatibility * Electromagnetic tests * Electronic engineering * EMC * Emission * Equipment * Error limits * Evaluations * Field strength (electric) * Frequencies * High frequencies * High-frequency measurement * Indications * Insertion loss * Instrument transformers * Instruments * Interference ability * Interference rejections * Interference suppression * Interference suppression marking symbol * Interferences * Interfering emissions * Intermodulation * Levels * Magnetic field strength * Magnetism * Marking * Mean * Measurement * Measuring desks * Measuring frequencies * Measuring instruments * Measuring techniques * Meters * Metrology * Momentum * Noise (spurious signals) * Noise voltage * Probes * Properties * Protective measures * Radiated emissions * Radiation measurement * Radio disturbances * Radio interference receivers * Radio interference voltage * Radio interferences * Radio interferences fieldstrength * Radio receiver measurement * Radio-frequency signals * Radiotelegraphy * Ratings * Receivers * Recording instruments (measurement) * Reference potentials * Safety measures * Shape * Specification (approval) * Spectrum analyzers * Stress * Symmetrical * Telecommunication * Testing * Validation * Voltage * Waveguides
Số trang