Loading data. Please wait
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antennas and test sites for radiated disturbance measurement (CISPR 16-1-4:2010)
Số trang:
Ngày phát hành: 2010-06-00
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1-1 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-5: Radio disturbance and immunity measuring apparatus; Antenna calibration test sites for 30 MHz to 1000 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1-5 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity - Radiated disturbance measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-2-3 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-2: Uncertainties, statistics and limit modelling; Uncertainty in EMC measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-4-2 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 3: CISPR technical reports | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/TR 16-3 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-20: Testing and measurement techniques; Emission and immunity testing in transverse electromagnetic (TEM) waveguides | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-20*CEI 61000-4-20 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances (CISPR 16-1-4:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-1-4 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances (CISPR 16-1-4:2007/A1:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-1-4/A1 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances (CISPR 16-1-4:2007/A2:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-1-4/A2 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 16-1-4, Ed. 3: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antennas and test sites for radiated disturbance measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 55016-1-4 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances (CISPR 16-1-4:2007/A2:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-1-4/A2 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances (CISPR 16-1-4:2007/A1:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-1-4/A1 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances (CISPR 16-1-4:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-1-4 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus; Ancillary equipment; Radiated disturbances (CISPR 16-1-4:2003/A1:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-1-4/A1 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus; Ancillary equipment; Radiated disturbances (CISPR 16-1-4:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-1-4 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antennas and test sites for radiated disturbance measurement (CISPR 16-1-4:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-1-4 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 16-1-4, Ed. 3: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antennas and test sites for radiated disturbance measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 55016-1-4 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 16-1-4, Ed. 3.0: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antennas and test sites for radiated disturbance measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 55016-1-4 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 16-1-4, Ed. 2: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 55016-1-4 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus; Ancillary equipment; Radiated disturbances (CISPR 16-1-4:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 55016-1-4 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus; Ancillary equipment; Radiated disturbances (CISPR 16-1-4:2003/A2:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-1-4/A2 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 2 to CISPR 16-1-4, Ed. 2: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-1-4/FprA2 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 16-1-4 A1, Ed. 2: Definition of reference for radiated emission measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-1-4/prA1 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances (CISPR 16-1-4/A1:2003/A1:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 55016-1-4/prA1 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances - CISPR 16-1-4-A1/f3, Ed. 2: Specifications of CMADs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-1-4/prA1-III |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 16-1-4/A2, Ed. 1.0: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances - Antenna mast and turntable considerations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-1-4/prA2 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Influence of setup tables and antenna towers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-1-4/prA2 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 16-1-4-A3 f4: Definition of reference for radiated emission measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-1-4/prA3 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 16-1-4-A3 f3, Ed. 1: Site evaluation above 1 GHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-1-4/prA3 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 16-1-4 A2 f3, Ed. 1: Site evaluation above 1 GHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-1-4/prAA |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |