Loading data. Please wait

ISO 12870

Ophthalmic optics - Spectacle frames - Requirements and test methods

Số trang: 28
Ngày phát hành: 2012-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 12870
Tên tiêu chuẩn
Ophthalmic optics - Spectacle frames - Requirements and test methods
Ngày phát hành
2012-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 12870 (2012-07), IDT * DIN EN ISO 12870 (2014-12), IDT * DIN EN ISO 12870 (2014-05), IDT * BS EN ISO 12870 (2012-04-30), IDT * BS EN ISO 12870 (2014-11-30), IDT * EN ISO 12870 (2012-04), IDT * EN ISO 12870 (2014-10), IDT * FprEN ISO 12870 (2014-04), IDT * PR NF S11-510, IDT * NF S11-510 (2012-05-01), IDT * NF S11-510 (2014-12-19), IDT * SN EN ISO 12870 (2012-07), IDT * SN EN ISO 12870 (2014-12), IDT * OENORM EN ISO 12870 (2012-06-15), IDT * OENORM EN ISO 12870 (2014-12-01), IDT * OENORM EN ISO 12870 (2014-05-01), IDT * PN-EN ISO 12870 (2012-08-30), IDT * PN-EN ISO 12870 (2015-03-06), IDT * SS-EN ISO 12870 (2012-04-10), IDT * SS-EN ISO 12870 (2014-10-19), IDT * UNE-EN ISO 12870 (2012-09-19), IDT * UNE-EN ISO 12870 (2014-12-23), IDT * TS EN ISO 12870 (2013-04-25), IDT * UNI EN ISO 12870:2012 (2012-06-14), IDT * UNI EN ISO 12870:2015 (2015-01-15), IDT * STN EN ISO 12870 (2012-10-01), IDT * STN EN ISO 12870 (2015-04-01), IDT * CSN EN ISO 12870 (2012-09-01), IDT * CSN EN ISO 12870 (2015-04-01), IDT * DS/EN ISO 12870 (2012-06-16), IDT * DS/EN ISO 12870 (2014-11-06), IDT * NEN-EN-ISO 12870:2012 en (2012-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 7998 (2005-10)
Ophthalmic optics - Spectacle frames - Lists of equivalent terms and vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7998
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8596 (2009-07)
Ophthalmic optics - Visual acuity testing - Standard optotype and its presentation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8596
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8624 (2011-02)
Ophthalmic optics - Spectacle frames - Measuring system and terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8624
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11380 (1994-10)
Optics and optical instruments - Ophthalmic optics - Formers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11380
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11381 (1994-12)
Optics and optical instruments - Ophthalmic optics - Screw threads
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11381
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-A02 (1993-09) * ISO 105-B02 (1994-09) * ISO 3160-1 (1998-11) * ISO 3696 (1987-04) * ISO/TS 24348 (2007-07)
Thay thế cho
ISO 12870 (2004-08) * ISO/FDIS 12870 (2011-12)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 12870 (2012-04)
Ophthalmic optics - Spectacle frames - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12870
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9456 (1991-11)
Optics and optical instruments; ophthalmic optics; marking of spectacle frames
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9456
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12870 (1997-12)
Ophthalmic optics - Spectacle frames - General requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12870
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 12870 (2011-12) * ISO/DIS 12870 (2010-07) * ISO 12870 (2004-08) * ISO/FDIS 12870 (2004-04) * ISO/DIS 12870 (2002-03) * ISO/FDIS 12870 (1997-08) * ISO/DIS 12870 (1996-04) * ISO/DIS 9456 (1988-04)
Từ khóa
Adaptation * Aid to vision * Allergenic * Allergies * Biological hazards * Changing * Clamping devices * Collapsible * Colour * Compatibility * Data of the manufacturer * Definitions * Design * Dimensions * Durability * Endurance testing * Fatigue behaviour * Flammability * Information * Inspection * Inspection by attributes * Investigations * Marking * Materials * Materials specification * Measuring equipment * Mechanical properties * Medical devices * Minimum requirements * Nickel * Ophthalmic equipment * Ophthalmic optics * Ophthalmology * Optical instruments * Optical radiation * Optics * Organic * Perspiration resistance * Physiological property * Physiology * Preconditioning * Product information * Properties * Radiation * Resistance * Rimless * Screw threads * Seatings * Selection * Skin (body) * Sockets * Specification (approval) * Spectacle frames * Spectacle lenses * Spectacles (eyeglasses) * Stability * Strain * Tasting glasses * Temperature * Test samples * Testing * Testing conditions * Tolerances (measurement) * Toxicity * Unglazed * Test lenses * Medical products * Pretreatment * Testing glasses * Storage quality * Presentations * Endurance tests
Số trang
28