Loading data. Please wait

ISO 12870

Ophthalmic optics - Spectacle frames - General requirements and test methods

Số trang: 16
Ngày phát hành: 1997-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 12870
Tên tiêu chuẩn
Ophthalmic optics - Spectacle frames - General requirements and test methods
Ngày phát hành
1997-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 58199 (1989-06), MOD * DIN EN ISO 12870 (1998-04), IDT * BS EN ISO 12870 (1998-09-15), IDT * GB/T 14214 (2003), MOD * EN ISO 12870 (1997-12), IDT * NF S11-510 (1998-03-01), IDT * JIS B 7285 (2001-03-20), MOD * SN EN ISO 12870 (1998), IDT * OENORM EN ISO 12870 (1998-05-01), IDT * PN-EN ISO 12870 (2000-12-07), IDT * SS-EN ISO 12870 (1998-05-29), IDT * UNE-EN ISO 12870 (1998-09-25), IDT * TS EN ISO 12870 (2001-04-09), IDT * STN EN ISO 12870 (2000-06-01), IDT * CSN EN ISO 12870 (1998-12-01), IDT * NEN-EN-ISO 12870:1998 en (1998-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 7998 (1984-11)
Optics and optical instruments; Spectacle frames; Vocabulary and lists of equivalent terms Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7998
Ngày phát hành 1984-11-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8596 (1994-02)
Ophthalmic optics; visual acuity testing; standard optotype and its presentation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8596
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8624 (1991-11)
Optics and optical instruments; ophthalmic optics; measuring system for spectacle frames
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8624
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9456 (1991-11)
Optics and optical instruments; ophthalmic optics; marking of spectacle frames
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9456
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11380 (1994-10)
Optics and optical instruments - Ophthalmic optics - Formers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11380
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11381 (1994-12)
Optics and optical instruments - Ophthalmic optics - Screw threads
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11381
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-B02 (1994-09) * ISO 3696 (1987-04) * ISO 11715
Thay thế cho
ISO/FDIS 12870 (1997-08)
Thay thế bằng
ISO 12870 (2004-08)
Lịch sử ban hành
ISO 12870 (2012-04)
Ophthalmic optics - Spectacle frames - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12870
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12870 (1997-12)
Ophthalmic optics - Spectacle frames - General requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12870
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12870 (2004-08) * ISO/FDIS 12870 (1997-08) * ISO/DIS 12870 (1996-04)
Từ khóa
Adaptation * Aid to vision * Allergies * Biological hazards * Changing * Clamping devices * Collapsible * Colour * Compatibility * Definitions * Design * Durability * Fatigue behaviour * Flammability * Gangways * Information * Inspection * Inspection by attributes * Investigations * Marking * Mass * Materials * Measuring equipment * Mechanical properties * Minimum requirements * Ophthalmic equipment * Ophthalmic optics * Ophthalmology * Optical instruments * Optics * Organic * Physiology * Preconditioning * Properties * Radiation * Rimless * Screw threads * Seatings * Selection * Skin (body) * Sockets * Specification (approval) * Spectacle frames * Spectacle lenses * Spectacles (eyeglasses) * Stability * Strain * Tasting glasses * Temperature * Testing * Testing conditions * Toxicity * Test lenses * Testing glasses * Pretreatment * Storage quality * Presentations * Endurance tests
Số trang
16