Loading data. Please wait
Optics and optical instruments; ophthalmic optics; marking of spectacle frames
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1991-11-00
Optics and optical instruments; Spectacle frames; Vocabulary and lists of equivalent terms Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7998 |
Ngày phát hành | 1984-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments; ophthalmic optics; measuring system for spectacle frames | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8624 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Spectacle frames - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12870 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments; ophthalmic optics; marking of spectacle frames | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9456 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |