Loading data. Please wait

ISO 9456

Optics and optical instruments; ophthalmic optics; marking of spectacle frames

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1991-11-00

Liên hệ
Specifies the information to be marked and its location. Gives recommendations for further information in documentation accompanying the frames or available separately. Annex A is for information only.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 9456
Tên tiêu chuẩn
Optics and optical instruments; ophthalmic optics; marking of spectacle frames
Ngày phát hành
1991-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 9456 (1996-08), IDT * DIN EN ISO 9456 (1996-01), IDT * BS 6625 PART 2 (1992), IDT * BS EN ISO 9456 (1992-02-28), IDT * EN ISO 9456 (1996-06), IDT * prEN ISO 9456 (1995-10), IDT * NF S11-530 (1996-08-01), IDT * SN EN ISO 9456 (1997), IDT * OENORM EN ISO 9456 (1996-12-01), IDT * OENORM EN ISO 9456 (1996-01-01), IDT * UNE-EN ISO 9456 (1996-10-07), IDT * STN EN ISO 9456 (1999-09-01), IDT * CSN EN ISO 9456 (1997-09-01), IDT * DS/EN ISO 9456 (1997-01-07), IDT * NEN-EN-ISO 9456:1996 en (1996-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 7998 (1984-11)
Optics and optical instruments; Spectacle frames; Vocabulary and lists of equivalent terms Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7998
Ngày phát hành 1984-11-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8624 (1991-11)
Optics and optical instruments; ophthalmic optics; measuring system for spectacle frames
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8624
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO/DIS 9456 (1988-04)
Thay thế bằng
ISO 12870 (2004-08)
Lịch sử ban hành
ISO 12870 (2012-04)
Ophthalmic optics - Spectacle frames - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12870
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9456 (1991-11)
Optics and optical instruments; ophthalmic optics; marking of spectacle frames
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9456
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12870 (2004-08) * ISO/DIS 9456 (1988-04)
Từ khóa
Adaptation * Aid to vision * Allergies * Biological hazards * Changing * Clamping devices * Collapsible * Colour * Compatibility * Definitions * Design * Determinations * Durability * Flammability * Gangways * Information * Inspection * Inspection by attributes * Instruments * Investigations * Marking * Mass * Materials * Measurement * Measuring equipment * Measuring techniques * Mechanical properties * Minimum requirements * Ophthalmic equipment * Ophthalmic optics * Ophthalmology * Optical equipment * Optical instruments * Optics * Organic * Physiology * Preconditioning * Properties * Radiation * Rimless * Screw threads * Seatings * Selection * Skin (body) * Sockets * Specification (approval) * Spectacle frames * Spectacle lenses * Spectacles (eyeglasses) * Stability * Strain * Tasting glasses * Temperature * Testing * Testing conditions * Toxicity * Test lenses * Testing glasses * Pretreatment * Storage quality * Presentations * Endurance tests
Số trang
3