Loading data. Please wait
Ophthalmic optics - Spectacle frames - Lists of equivalent terms and vocabulary
Số trang: 28
Ngày phát hành: 2005-10-00
Optics and optical instruments; Spectacle frames; Vocabulary and lists of equivalent terms Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7998 |
Ngày phát hành | 1984-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Spectacle frames - Lists of equivalent terms and vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7998 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments; Spectacle frames; Vocabulary and lists of equivalent terms Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7998 |
Ngày phát hành | 1984-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |