Loading data. Please wait

ISO 8624

Ophthalmic optics - Spectacle frames - Measuring system and terminology

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2011-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 8624
Tên tiêu chuẩn
Ophthalmic optics - Spectacle frames - Measuring system and terminology
Ngày phát hành
2011-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 8624 (2011-05), IDT * BS EN ISO 8624 (2011-02-28), IDT * EN ISO 8624 (2011-02), IDT * NF S11-520 (2011-04-01), IDT * SN EN ISO 8624 (2011-06), IDT * OENORM EN ISO 8624 (2011-05-01), IDT * OENORM EN ISO 8624/A1 (2014-02-15), IDT * PN-EN ISO 8624 (2011-05-27), IDT * SS-EN ISO 8624 (2011-03-10), IDT * UNE-EN ISO 8624 (2011-09-28), IDT * UNI EN ISO 8624:2011 (2011-04-07), IDT * STN EN ISO 8624 (2011-08-01), IDT * CSN EN ISO 8624 (2011-08-01), IDT * DS/EN ISO 8624 (2011-04-08), IDT * NEN-EN-ISO 8624:2011 en (2011-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 7998 (2005-10)
Ophthalmic optics - Spectacle frames - Lists of equivalent terms and vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7998
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4007 (1977-10) * ISO 13666 (1998-08)
Thay thế cho
ISO 8624 (2002-03)
Ophthalmic optics - Spectacle frames - Measuring system and terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8624
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 8624 (2010-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 8624 (2011-02)
Ophthalmic optics - Spectacle frames - Measuring system and terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8624
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8624 (2002-03)
Ophthalmic optics - Spectacle frames - Measuring system and terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8624
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8624 (1991-11)
Optics and optical instruments; ophthalmic optics; measuring system for spectacle frames
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8624
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 8624 (2010-11) * ISO/DIS 8624 (2009-09) * ISO/FDIS 8624 (2001-11) * ISO/DIS 8624 (2000-04) * ISO/DIS 8624 (1986-10)
Từ khóa
Aid to vision * Definitions * Dimensional measurement * Dimensions * Distinguishing signs * Instruments * Marking * Measurement * Measuring systems * Measuring techniques * Ophthalmic equipment * Ophthalmic optics * Ophthalmology * Optical equipment * Optical instruments * Optics * Spectacle frames * Spectacles (eyeglasses) * System of measurement * Terminology
Số trang
9