Loading data. Please wait
Ophthalmic optics - Spectacle frames - Measuring system and terminology
Số trang: 5
Ngày phát hành: 2002-03-00
Optics and optical instruments; ophthalmic optics; measuring system for spectacle frames | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8624 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Spectacle frames - Measuring system and terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8624 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Spectacle frames - Measuring system and terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8624 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Spectacle frames - Measuring system and terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8624 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments; ophthalmic optics; measuring system for spectacle frames | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8624 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |