Loading data. Please wait
Plastics - Determination of tensile properties - Part 5: Test conditions for unidirectional fibre-reinforced plastic composites (ISO 527-5:2009)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2009-07-00
Plastics - Determination of tensile properties - Part 5 : test conditions for unidirectional fibre-reinforced plastic composites | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T51-034-5*NF EN ISO 527-5 |
Ngày phát hành | 2009-10-01 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of tensile properties - Part 4: Test conditions for isotropic and orthotropic fibre-reinforced plastic composites | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 527-4 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre-reinforced plastics - Methods of producing test plates - Part 1: General conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1268-1 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre-reinforced plastics - Methods of producing test plates - Part 2: Contact and spray-up moulding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1268-2 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre-reinforced plastics - Methods of producing test plates - Part 3: Wet compression moulding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1268-3 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt 83.140.10. Màng và tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre-reinforced plastics - Methods of producing test plates - Part 4: Moulding of prepregs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1268-4 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre-reinforced plastics - Methods of producing test plates - Part 5: Filament winding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1268-5 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt 83.140.10. Màng và tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre-reinforced plastics - Methods of producing test plates - Part 6: Pultrusion moulding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1268-6 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt 83.140.10. Màng và tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre-reinforced plastics - Methods of producing test plates - Part 7: Resin transfer moulding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1268-7 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt 83.140.10. Màng và tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre-reinforced plastics - Methods of producing test plates - Part 8: Compression moulding of SMC and BMC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1268-8 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre-reinforced plastics - Methods of producing test plates - Part 9: Moulding of GMT/STC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1268-9 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 53.120. Thiết bị để vận chuyển bằng tay 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre-reinforced plastics - Methods of producing test plates - Part 10: Injection moulding of BMC and other long-fibre moulding compounds - General principles and moulding of multipurpose test specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1268-10 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre-reinforced plastics - Methods of producing test plates - Part 11: Injection moulding of BMC and other long-fibre moulding compounds - Small plates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1268-11 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Preparation of test specimens by machining | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2818 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistics - Vocabulary and symbols - Part 1: General statistical terms and terms used in probability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3534-1 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of tensile properties - Part 5: Test conditions for unidirectional fibre-reinforced plastic composites (ISO 527-5:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 527-5 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of tensile properties - Part 5: Test conditions for unidirectional fibre-reinforced plastic composites (ISO/FDIS 527-5:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 527-5 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of tensile properties - Part 5: Test conditions for unidirectional fibre-reinforced plastic composites (ISO 527-5:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 527-5 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of tensile properties - Part 5: Test conditions for unidirectional fibre-reinforced plastic composites (ISO 527-5:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 527-5 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of tensile properties - Part 5: Test conditions for unidirectional fibre-reinforced plastic composites | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 20527-5 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of tensile properties - Part 5: Test conditions for unidirectional fibre-reinforced plastic composites (ISO/FDIS 527-5:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 527-5 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of tensile properties - Part 5: Test conditions for unidirectional fibre-reinforced plastic composites (ISO/DIS 527-5:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 527-5 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |