Loading data. Please wait
Non-alloy steel rod for drawing and/or cold rolling - Part 1: General requirements; German version EN 10016-1:1994
Số trang: 9
Ngày phát hành: 1995-04-00
Designation systems for steel; additional symbols for steel names; German version ECISS-IC 10:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 17006-100*ECISS IC 10 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products; types of inspection documents; products; german version of EN 10204:1991 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50049 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of depth of decarburization | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50192 |
Ngày phát hành | 1977-05-00 |
Mục phân loại | 77.080.01. Kim loại sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel Wire Rod; Dimensions, Permissible Variations, Weights | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 59110 |
Ngày phát hành | 1962-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wire rod of common unalloyed steels for drawing; dimensions and permissible deviations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EURONORM 17 |
Ngày phát hành | 1970-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the decarburization depth of unalloyed and low-alloy structural steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EURONORM 104 |
Ngày phát hành | 1970-06-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definition and classification of grades of steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10020 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Designation systems for steels; part 1: steel names, principal symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10027-1 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Designation systems for steels; part 2: numerical system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10027-2 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10052 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 25.200. Xử lý nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definition of steel products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10079 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products; types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wire rod for cold drawing; technical delivery conditions for basic steel and unalloyed quality steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17140-1 |
Ngày phát hành | 1983-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-alloy steel wire rod for conversion to wire - Part 1: General requirements (ISO16120-1:2011); German version EN ISO 16120-1:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 16120-1 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-alloy steel wire rod for conversion to wire - Part 1: General requirements (ISO16120-1:2011); German version EN ISO 16120-1:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 16120-1 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wire rod for cold drawing; technical delivery conditions for basic steel and unalloyed quality steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17140-1 |
Ngày phát hành | 1983-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-alloy steel rod for drawing and/or cold rolling - Part 1: General requirements; German version EN 10016-1:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10016-1 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |