Loading data. Please wait
Non-alloy steel wire rod for conversion to wire - Part 1: General requirements (ISO16120-1:2011); German version EN ISO 16120-1:2011
Số trang: 27
Ngày phát hành: 2011-10-00
Metallic products - Types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel and steel products - Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 377 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel and steel products; general technical delivery requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 404 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heat-treatable steels, alloy steels and free-cutting steels; Part 1 : Direct-hardening unalloyed and low alloyed wrought steel in form of different black products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 683-1 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ferrous products - Heat treatments - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4885 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.080.01. Kim loại sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steels; Classification; Part 1 : Classification of steels into unalloyed and alloy steels based on chemical composition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4948-1 |
Ngày phát hành | 1982-06-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steels; Classification; Part 2 : Classification of unalloyed and alloy steels according to main quality classes and main property or application characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4948-2 |
Ngày phát hành | 1981-09-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel products; Definitions and classification Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6929 |
Ngày phát hành | 1987-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel and steel products; inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10474 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel and iron - Sampling and preparation of samples for the determination of chemical composition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14284 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 77.080.01. Kim loại sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-alloy steel wire rod for conversion to wire - Part 2: Specific requirements for general-purpose wire rod | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16120-2 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-alloy steel wire rod for conversion to wire - Part 3: Specific requirements for rimmed and rimmed substitute, low-carbon steel wire rod | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16120-3 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-alloy steel wire rod for conversion to wire - Part 4: Specific requirements for wire rod for special applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16120-4 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-alloy steel rod for drawing and/or cold rolling - Part 1: General requirements; German version EN 10016-1:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10016-1 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-alloy steel wire rod for conversion to wire - Part 1: General requirements (ISO16120-1:2011); German version EN ISO 16120-1:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 16120-1 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wire rod for cold drawing; technical delivery conditions for basic steel and unalloyed quality steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17140-1 |
Ngày phát hành | 1983-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-alloy steel rod for drawing and/or cold rolling - Part 1: General requirements; German version EN 10016-1:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10016-1 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |