Loading data. Please wait
Non-alloy steel wire rod for conversion to wire - Part 3: Specific requirements for rimmed and rimmed substitute, low-carbon steel wire rod
Số trang: 6
Ngày phát hành: 2011-07-00
Steel and steel products - Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 377 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel and steel products; general technical delivery requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 404 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ferrous products - Heat treatments - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4885 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.080.01. Kim loại sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steels; Classification; Part 1 : Classification of steels into unalloyed and alloy steels based on chemical composition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4948-1 |
Ngày phát hành | 1982-06-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steels; Classification; Part 2 : Classification of unalloyed and alloy steels according to main quality classes and main property or application characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4948-2 |
Ngày phát hành | 1981-09-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel names based on letter symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 4949 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel - Determination of content of nonmetallic inclusions - Micrographic method using standard diagrams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4967 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel products; Definitions and classification Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6929 |
Ngày phát hành | 1987-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-alloy steel wire rod for conversion to wire - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16120-1 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire rod - Part 2: Quality requirements for unalloyed steel wire rods for conversion to wire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8457-2 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-alloy steel wire rod for conversion to wire - Part 3: Specific requirements for rimmed and rimmed substitute, low-carbon steel wire rod | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16120-3 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |