Loading data. Please wait
Steels; Classification; Part 1 : Classification of steels into unalloyed and alloy steels based on chemical composition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4948-1 |
Ngày phát hành | 1982-06-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steels; Classification; Part 2 : Classification of unalloyed and alloy steels according to main quality classes and main property or application characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4948-2 |
Ngày phát hành | 1981-09-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel products; Definitions and classification Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6929 |
Ngày phát hành | 1987-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel names based on letter symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 4949 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |