Loading data. Please wait

ISO/TS 4949

Steel names based on letter symbols

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2003-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/TS 4949
Tên tiêu chuẩn
Steel names based on letter symbols
Ngày phát hành
2003-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10027-1 (2001-08), MOD * SIS-ISO/TS 4949 (2003-06-18), IDT * TS EN 10027-1 (2007-01-09), NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 4948-1 (1982-06)
Steels; Classification; Part 1 : Classification of steels into unalloyed and alloy steels based on chemical composition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4948-1
Ngày phát hành 1982-06-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4948-2 (1981-09)
Steels; Classification; Part 2 : Classification of unalloyed and alloy steels according to main quality classes and main property or application characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4948-2
Ngày phát hành 1981-09-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6929 (1987-10)
Steel products; Definitions and classification Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6929
Ngày phát hành 1987-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO/TR 4949 (1989-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO/TS 4949 (2003-06)
Steel names based on letter symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 4949
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TR 4949 (1989-07)
Từ khóa
Abbreviated name * Classification * Classification systems * Designations * Encoding * Letter symbol * Letters (symbols) * Steel grades * Steels * Symbols * Systems * Codification
Mục phân loại
Số trang
8