Loading data. Please wait
EN 983+A1Safety of machinery - Safety requirements for fluid power systems and their components - Pneumatics
Số trang: 22
Ngày phát hành: 2008-09-00
| Safety of machinery - Safety requirements for fluid power systems and their components - Pneumatics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF E49-202*NF EN 983+A1 |
| Ngày phát hành | 2008-11-01 |
| Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen - Part 1: Pressure vessels for general purposes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 286-1 |
| Ngày phát hành | 1998-02-00 |
| Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-1 |
| Ngày phát hành | 1991-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-2 |
| Ngày phát hành | 1991-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety of machinery; emergency stop equipment, functional aspects; principles for design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 418 |
| Ngày phát hành | 1992-10-00 |
| Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety of machinery; safety related parts of control systems; part 1: general principles for design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 954-1 |
| Ngày phát hành | 1992-11-00 |
| Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety of machinery; terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1070 |
| Ngày phát hành | 1993-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electromagnetic compatibility; generic emission standard; part 2: industrial environment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50081-2 |
| Ngày phát hành | 1993-08-00 |
| Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety of machinery; electrical equipment of machines; part 1: general requirements (IEC 60204-1:1992, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60204-1 |
| Ngày phát hành | 1992-10-00 |
| Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
| Ngày phát hành | 1991-10-00 |
| Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fluid power systems and components - Graphic symbols and circuit diagrams - Part 1: Graphic symbols for conventional use and data-processing applications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1219-1 |
| Ngày phát hành | 2006-10-00 |
| Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fluid power systems and components; Vocabulary Bilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5598 |
| Ngày phát hành | 1985-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety of machinery - Safety requirements for fluid power systems and their components - Pneumatics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 983 |
| Ngày phát hành | 1996-04-00 |
| Mục phân loại | 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety of machinery - Safety requirements for fluid power systems and their components - Pneumatics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 983/prA1 |
| Ngày phát hành | 2008-03-00 |
| Mục phân loại | 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pneumatic fluid power - General rules and safety requirements for systems and their components (ISO 4414:2010) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4414 |
| Ngày phát hành | 2010-11-00 |
| Mục phân loại | 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pneumatic fluid power - General rules and safety requirements for systems and their components (ISO 4414:2010) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4414 |
| Ngày phát hành | 2010-11-00 |
| Mục phân loại | 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety of machinery - Safety requirements for fluid power systems and their components - Pneumatics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 983 |
| Ngày phát hành | 1996-04-00 |
| Mục phân loại | 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety requirements for fluid power systems and components; pneumatics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 983 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety of machinery - Safety requirements for fluid power systems and their components - Pneumatics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 983+A1 |
| Ngày phát hành | 2008-09-00 |
| Mục phân loại | 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety of machinery - Safety requirements for fluid power systems and their components - Pneumatics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 983/prA1 |
| Ngày phát hành | 2008-03-00 |
| Mục phân loại | 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |