Loading data. Please wait

ISO 1219-1

Fluid power systems and components - Graphic symbols and circuit diagrams - Part 1: Graphic symbols for conventional use and data-processing applications

Số trang: 165
Ngày phát hành: 2006-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1219-1
Tên tiêu chuẩn
Fluid power systems and components - Graphic symbols and circuit diagrams - Part 1: Graphic symbols for conventional use and data-processing applications
Ngày phát hành
2006-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 1219-1 (2007-12), IDT * ABNT NBR ISO 1219-1 (2011-02-25), IDT * GB/T 786.1 (2009), IDT * NF E04-056 (2007-01-01), IDT * JIS B 0125-1 (2007-11-20), MOD * SS-ISO 1219-1 (2006-10-30), IDT * TS ISO 1219-1 (2012-06-14), IDT * DS/ISO 1219-1 (2006-12-21), IDT * NEN-ISO 1219-1:2006 en;fr (2006-10-01), IDT * NEN-ISO 1219-1:2006-10 en;fr (2006-10-01), IDT * SFS-ISO 1219-1 (2010-01-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 81714-2 (2006-06)
Design of graphical symbols for use in the technical documentation of products - Part 2: Specification for graphical symbols in a computer sensible form, including graphical symbols for a reference library, and requirements for their interchange
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 81714-2
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin
01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
35.240.10. Thiết kế có hỗ trợ của máy tính (CAD)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128-1 (2003-02)
Technical drawings - General principles of presentation - Part 1: Introduction and index
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128-1
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128-20 (1996-11)
Technical drawings - General principles of presentation - Part 20: Basic conventions for lines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128-20
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128-21 (1997-03)
Technical drawings - General principles of presentation - Part 21: Preparation of lines by CAD systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128-21
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
35.240.10. Thiết kế có hỗ trợ của máy tính (CAD)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128-22 (1999-05)
Technical drawings - General principles of presentation - Part 22: Basic conventions and applications for leader lines and reference lines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128-22
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128-23 (1999-06)
Technical drawings - General principles of presentation - Part 23: Lines on construction drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128-23
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128-25 (1999-11)
Technical drawings - General principles of presentation - Part 25: Lines on shipbuilding drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128-25
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
47.020.01. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đóng tàu và trang bị tàu biển nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128-30 (2001-04)
Technical drawings - General principles of presentation - Part 30: Basic conventions for views
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128-30
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128-34 (2001-01)
Technical drawings - General principles of presentation - Part 34: Views on mechanical engineering drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128-34
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128-40 (2001-06)
Technical drawings - General principles of presentation - Part 40: Basic conventions for cuts and sections
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128-40
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128-44 (2001-04)
Technical drawings - General principles of presentation - Part 44: Sections on mechanical engineering drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128-44
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128-50 (2001-04)
Technical drawings - General principles of presentation - Part 50: Basic conventions for representing areas on cuts and sections
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128-50
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3098-5 (1997-12)
Technical product documentation - Lettering - Part 5: CAD lettering of the Latin alphabet, numerals and marks
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3098-5
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
35.240.10. Thiết kế có hỗ trợ của máy tính (CAD)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5598 (1985-03)
Fluid power systems and components; Vocabulary Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5598
Ngày phát hành 1985-03-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14617-1 (2005-07)
Graphical symbols for diagrams - Part 1: General information and indexes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14617-1
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14617-2 (2002-09)
Graphical symbols for diagrams - Part 2: Symbols having general application
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14617-2
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14617-3 (2002-09)
Graphical symbols for diagrams - Part 3: Connections and related devices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14617-3
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14617-4 (2002-09)
Graphical symbols for diagrams - Part 4: Actuators and related devices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14617-4
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14617-5 (2002-09)
Graphical symbols for diagrams - Part 5: Measurement and control devices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14617-5
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14617-6 (2002-09)
Graphical symbols for diagrams - Part 6: Measurement and control functions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14617-6
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14617-7 (2002-09)
Graphical symbols for diagrams - Part 7: Basic mechanical components
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14617-7
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14617-8 (2002-09)
Graphical symbols for diagrams - Part 8: Valves and dampers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14617-8
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
23.060.01. Van nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14617-9 (2002-09)
Grahical symbols for diagrams - Part 9: Pumps, compressors and fans
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14617-9
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14617-10 (2002-09)
Graphical symbols for diagrams - Part 10: Fluid power converters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14617-10
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14617-11 (2002-09)
Graphical symbols for diagrams - Part 11: Devices for heat transfer and heat engines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14617-11
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
27.060.01. Vòi phun và nồi hơi nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14617-13 (2004-11)
Graphical symbols for diagrams - Part 13: Devices for material processing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14617-13
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14617-14 (2004-11)
Graphical symbols for diagrams - Part 14: Devices for transport and handling of material
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14617-14
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
53.040.01. Thiết bị điều khiển liên tục nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128-24 (1999-06) * ISO 81714-1 (1999-12) * ISO 81714-2
Thay thế cho
ISO/FDIS 1219-1 (2006-06)
Fluid power systems and components - Graphic symbols and circuit diagrams - Part 1: Graphic symbols for conventional use and data-processing applications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 1219-1
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1219-1 (1991-11)
Thay thế bằng
ISO 1219-1 (2012-06)
Fluid power systems and components - Graphical symbols and circuit diagrams - Part 1: Graphical symbols for conventional use and data-processing applications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1219-1
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 1219-1 (2012-06)
Fluid power systems and components - Graphical symbols and circuit diagrams - Part 1: Graphical symbols for conventional use and data-processing applications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1219-1
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1219 (1976-08)
Fluid power systems and components; Graphic symbols Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1219
Ngày phát hành 1976-08-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1219-1 (2006-10)
Fluid power systems and components - Graphic symbols and circuit diagrams - Part 1: Graphic symbols for conventional use and data-processing applications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1219-1
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 1219-1 (2006-06)
Fluid power systems and components - Graphic symbols and circuit diagrams - Part 1: Graphic symbols for conventional use and data-processing applications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 1219-1
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 1219-1 (1989-07)
Fluid power systems and components; graphical symbols and circuit diagrams; part 1: graphical symbols (revision of ISO 1219:1976)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 1219-1
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1219-1 (1991-11)
Từ khóa
Assembling * Basic symbols * Build-in valve * Check valves * Circuit diagrams * Components * Compressors * Connections * Control equipment * Cylinders * Distributing valves * Drive units * Energy conversion * Energy sources * Energy storage * English language * Filters * Fluid technology * Fluids * French language * Function symbols * Gear boxes * German language * Graphic symbols * Graphical symbols * Heat exchangers * Hydraulic fluid power * Hydraulics * Marking * Mechanical engineering * Method of actuating * Motors * Multilingual * Pipelines * Pneumatics * Pressure intensifiers * Pressure valves * Pumps * Quick-action ventilating valves * Shuttle valves * Stop valves * Symbols * Valves * Volume flow rate * Gearing * Junctions * Compounds * Joints
Số trang
165