Loading data. Please wait
Electrostatics - Part 5-2: Protection of electronic devices from electrostatic phenomena - User guide (IEC/TR 61340-5-2:2007)
Số trang:
Ngày phát hành: 2008-04-00
Electrostatics - Part 5-2: Protection of electronic devices from electrostatic phenomena - User guide (IEC/TR 61340-5-2:2007); German version CLC/TR 61340-5-2:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61340-5-1 Beiblatt 1*VDE 0300-5-1 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrostatics - Part 5-2: Protection of electronic devices from electrostatic phenomena - User guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 61340-5-2*CEI/TR 61340-5-2 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test Method for Protection of Electrostatic Discharge Susceptible Items - Garments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ESD STM 2.1 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection of Electrostatic Discharge Susceptible Items - Ionization | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ESD STM 3.1 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor devices - Mechanical and climatic test methods - Part 26: Electrostatic discharge (ESD) sensitivity testing - Human body model (HBM) (IEC 60749-26:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60749-26 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrostatics - Part 2-1: Measurement methods; Ability of materials and products to dissipate static electric charge (IEC 61340-2-1:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61340-2-1 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrostatics - Part 2-3: Methods of test for determining the resistance and resistivity of solid planar materials used to avoid electrostatic charge accumulation (IEC 61340-2-3:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61340-2-3 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrostatics - Part 4-3: Standard test methods for specific applications; Footwear (IEC 61340-4-3:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61340-4-3 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 61.060. Giầy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrostatics - Part 5-1: Protection of electronic devices from electrostatic phenomena; General requirements (IEC 61340-5-1:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61340-5-1 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor devices - Mechanical and climatic test methods - Part 26: Electrostatic discharge (ESD) sensitivity testing - Human body model (HBM) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60749-26*CEI 60749-26 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrostatics - Part 2-1: Measurement methods; Ability of materials and products to dissipate static electric charge | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61340-2-1*CEI 61340-2-1 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrostatics - Part 2-3: Methods of test for determining the resistance and resistivity of solid planar materials used to avoid electrostatic charge accumulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61340-2-3*CEI 61340-2-3 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrostatics - Part 4-3: Standard test methods for specific applications; Footwear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61340-4-3*CEI 61340-4-3 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 61.060. Giầy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrostatics - Part 5-1: Protection of electronic devices from electrostatic phenomena - General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61340-5-1*CEI 61340-5-1 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrostatics - Part 5-2: Protection of electronic devices from electrostatic phenomena; User guide (IEC 61340-5-2:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61340-5-2 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrostatics - Part 5-2: Protection of electronic devices from electrostatic phenomena - User guide (IEC/TR 61340-5-2:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CLC/prTR 61340-5-2 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrostatics - Part 5-2: Protection of electronic devices from electrostatic phenomena; User guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61340-5-2/AC |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrostatics - Part 5-2: Protection of electronic devices from electrostatic phenomena - User guide (IEC/TR 61340-5-2:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CLC/prTR 61340-5-2 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrostatics - Part 5-2: Protection of electronic devices from electrostatic phenomena - User guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61340-5-2 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrostatics - Part 5-2: Protection of electronic devices from electrostatic phenomena; User guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61340-5-2/AC |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrostatics - Part 5-2: Protection of electronic devices from electrostatic phenomena; User guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61340-5-2/AC |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrostatics - Part 5-2: Protection of electronic devices from electrostatic phenomena; User guide (IEC 61340-5-2:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61340-5-2 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrostatics - Part 5-2: Protection of electronic devices from electrostatic phenomena - User guide (IEC 61340-5-2:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61340-5-2 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic specification: protection of electrostatic sensitive devices ; part 4: requirements for high voltage environments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 100015-4 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic specification: protection of electrostatic sensitive devices ; part 3: requirements for clean room areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 100015-3 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 13.040.30. Không khí vùng làm việc 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic specification: protection of electrostatic sensitive devices ; part 2: requirements for low humidity conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 100015-2 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic specification: protection of electrostatic sensitive devices; part 3: requirements for clean rooms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 100015-3 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic specification: protection of electrostatic sensitive devices; part 4: requirements for high voltage environments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 100015-4 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic specification: protection of electrostatic sensitive devices; part 2: requirements for low humidity conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 100015-2 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic specification: protection of electrostatic sensitive devices; part 1: general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 100015-1 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic specification: protection of electrostatic sensitive devices; part 1: general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 100015 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Harmonized system of quality assessment for electronic components; basic specification; protection of electrostatic sensitive devices; part 1: general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CECC 00015/I |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrostatics - Part 5-2: Protection of electronic devices from electrostatic phenomena - User guide (IEC/TR 61340-5-2:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CLC/TR 61340-5-2 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |